1
|
300322CLOXIN220308
|
0035#&Da lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
DONG GUAN FEITENG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
166.48 MTK
|
2
|
300322CLOXIN220308
|
0025#&Vải cotton
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
DONG GUAN FEITENG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
702.11 MTK
|
3
|
300322CLOXIN220308
|
0031#&Vải nylon
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
DONG GUAN FEITENG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
252 MTK
|
4
|
SJS2040216
|
0004#&Vải Polyester (khổ 36'', 10yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONG GUAN FEITENG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
8.36 MTK
|
5
|
311221CLOXIN211213
|
0025#&Vải cotton
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
DONG GUAN FEITENG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
17378.07 MTK
|
6
|
311221CLOXIN211213
|
0031#&Vải nylon
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
DONG GUAN FEITENG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1122.5 MTK
|
7
|
FACA32204060
|
0025#&Vải cotton
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
DONG GUAN FEITENG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
62.71 MTK
|
8
|
FACA32204060
|
0031#&Vải nylon
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
DONG GUAN FEITENG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1233.94 MTK
|
9
|
090422CLOXIN220402
|
0035#&Da lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
DONG GUAN FEITENG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
39.02 MTK
|
10
|
090422CLOXIN220402
|
0025#&Vải cotton
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
DONG GUAN FEITENG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
87.14 MTK
|