1
|
PV987F1PJQT0-8#&Hạt nhựa PVC
|
Công Ty TNHH Yingtong (Việt Nam) Electronic Technology
|
DONG GUAN CITY KAILAI ELECTRONIC CO LTD
|
2018-03-06
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
PV960F1CTP0A-8#&Hạt nhựa PVC
|
Công Ty TNHH Yingtong (Việt Nam) Electronic Technology
|
DONG GUAN CITY KAILAI ELECTRONIC CO LTD
|
2018-03-06
|
CHINA
|
350 KGM
|
3
|
PV96071CTP0B-8#&Hạt nhựa PVC
|
Công Ty TNHH Yingtong (Việt Nam) Electronic Technology
|
DONG GUAN CITY KAILAI ELECTRONIC CO LTD
|
2018-03-06
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
PPH150000000-8#&Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene
|
Công Ty TNHH Yingtong (Việt Nam) Electronic Technology
|
DONG GUAN CITY KAILAI ELECTRONIC CO LTD
|
2018-03-06
|
CHINA
|
325 KGM
|
5
|
MC4N34522390-8#&Chân cắm tai nghe điện thoại
|
Công Ty TNHH Yingtong (Việt Nam) Electronic Technology
|
DONG GUAN CITY KAILAI ELECTRONIC CO LTD
|
2018-03-06
|
CHINA
|
3000 PCE
|
6
|
P1E003500D13-8#&Dây kim loại dùng để buộc dây tai nghe
|
Công Ty TNHH Yingtong (Việt Nam) Electronic Technology
|
DONG GUAN CITY KAILAI ELECTRONIC CO LTD
|
2018-03-06
|
CHINA
|
153029 PCE
|
7
|
P1E902000T14-8#&Dây kim loại dùng để buộc dây tai nghe
|
Công Ty TNHH Yingtong (Việt Nam) Electronic Technology
|
DONG GUAN CITY KAILAI ELECTRONIC CO LTD
|
2018-03-06
|
CHINA
|
93800 PCE
|
8
|
MC3N34520550-8#&Giắc cắm tai nghe điện thoại
|
Công Ty TNHH Yingtong (Việt Nam) Electronic Technology
|
DONG GUAN CITY KAILAI ELECTRONIC CO LTD
|
2018-03-06
|
CHINA
|
115200 PCE
|
9
|
PV960F1CTP0A-8#&Hạt nhựa PVC
|
Công Ty TNHH Yingtong (Việt Nam) Electronic Technology
|
DONG GUAN CITY KAILAI ELECTRONIC CO LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
21.7 KGM
|
10
|
PV96071CTP0B-8#&Hạt nhựa PVC
|
Công Ty TNHH Yingtong (Việt Nam) Electronic Technology
|
DONG GUAN CITY KAILAI ELECTRONIC CO LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
248 KGM
|