1
|
112000006438587
|
.#&Dầu silicon, thông số: 1000CS; 1L/lọ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
DO MINH TRANG (MST : 8356442277)
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20 UNA
|
2
|
112000006438587
|
.#&Van điện từ, thông số: 4V330C-10 (van điện từ khí nén). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
DO MINH TRANG (MST : 8356442277)
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
112000006438587
|
.#&Van điện từ, thông số: 4V310-10 AC220V (van điện từ khí nén). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
DO MINH TRANG (MST : 8356442277)
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
112000006438587
|
.#&Dầu chống rỉ, thông số: WD-40, 469ml/lọ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
DO MINH TRANG (MST : 8356442277)
|
2020-12-03
|
CHINA
|
12 UNA
|
5
|
112000006438587
|
.#&Dầu tháo khuôn, thông số: QQ-18. 500ml/lọ Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
DO MINH TRANG (MST : 8356442277)
|
2020-12-03
|
CHINA
|
8 UNA
|
6
|
112000006438587
|
.#&Dây đai, thông số: HDT1440*30MM-8M, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
DO MINH TRANG (MST : 8356442277)
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112000006438587
|
.#&Dây đai, thông số: 2104*40MM-8M, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
DO MINH TRANG (MST : 8356442277)
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112000006438587
|
.#&Dây cu roa, thông số: C110, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
DO MINH TRANG (MST : 8356442277)
|
2020-12-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
112000006438587
|
.#&Dây cu roa, thông số: A52, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
DO MINH TRANG (MST : 8356442277)
|
2020-12-03
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
112000006438587
|
.#&Dây cu roa, thông số: A51, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LTK CABLE VIệT NAM
|
DO MINH TRANG (MST : 8356442277)
|
2020-12-03
|
CHINA
|
4 PCE
|