1
|
112100017850193
|
Chì đen, KT: 70*50*100(mm), (Dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
DO MINH TRANG
|
2021-12-28
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
112100017850193
|
Chì đen, KT: 20*50*80(mm), (Dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
DO MINH TRANG
|
2021-12-28
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
112100017850193
|
Chì đen, KT: 30*30*80(mm), (Dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
DO MINH TRANG
|
2021-12-28
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
112100017850193
|
Chì đen, KT: 20*30*80(mm), (Dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
DO MINH TRANG
|
2021-12-28
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
112100017850193
|
Chì đen, KT: 20*50*80(mm), (Dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
DO MINH TRANG
|
2021-12-28
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
112100017850193
|
Chì đen, KT: 70*50*100(mm), (Dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
DO MINH TRANG
|
2021-12-28
|
CHINA
|
150 PCE
|
7
|
112100017850193
|
Chì đen, KT: 70*70*100(mm), (Dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
DO MINH TRANG
|
2021-12-28
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
112100017850193
|
Chì đen, KT: 300*300*100(mm), (Dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
DO MINH TRANG
|
2021-12-28
|
CHINA
|
85 KGM
|
9
|
112100017850193
|
Chì đen, KT: 20*20*80(mm), (Dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
DO MINH TRANG
|
2021-12-28
|
CHINA
|
400 PCE
|
10
|
112100017850193
|
Chì đen, KT: 40*40*80(mm), (Dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MPT SOLUTION (VIệT NAM)
|
DO MINH TRANG
|
2021-12-28
|
CHINA
|
200 PCE
|