1
|
030921OOLU2674970740*L3313
|
KO2-RE-VECROPO-WH01-400-51#&vải dệt thoi (thành phẩm) khổ 51 inch - POLYESTER LOOP VELCRO (WH), WIDTH: 51", 400GSM, COLOR: WHITE
|
Công Ty TNHH DNS GLOBAL
|
DNS KOREA CO., LTD.
|
2021-09-18
|
CHINA
|
1029.6 MTR
|
2
|
110421ZHSH2104019
|
Vải thành phẩm khổ 163cm - POLYESTER VELCRO FABRIC (280GSM). 100% Polyester. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DNS GLOBAL
|
DNS KOREA CO., LTD.
|
2021-04-23
|
CHINA
|
7922.1 MTR
|
3
|
120421SZHCM1040051
|
SPUN-120-80-CF#&Vải không dệt dùng để may khăn lau, khổ 120cm - Hydrophilic PET Spunbond nonwoven fabric
|
Công Ty TNHH DNS GLOBAL
|
DNS KOREA CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1000 MTR
|
4
|
300121ZHSH2101277
|
VELCRO-280-163-CF#&Vải thành phẩm khổ 163cm
|
Công Ty TNHH DNS GLOBAL
|
DNS KOREA CO., LTD.
|
2021-03-02
|
CHINA
|
8090.2 MTR
|
5
|
220621ZHSH2106193
|
KO2-SS-VECROPO-WH01-280-63#&Vải dệt kim (thành phẩm) khổ 163cm - POLYESTER VELCRO FABRIC (280GSM) 100% POLYESTER WIDTH: 163CM
|
Công Ty TNHH DNS GLOBAL
|
DNS KOREA CO., LTD.
|
2021-01-07
|
CHINA
|
7480.5 MTR
|
6
|
071220ZHSZ2012039
|
PU-147-330-CF#&Vải thành phẩm khổ 147cm - PU COATED POLYESTER FABRIC 58" 330G/YD COLOR: WHITE. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DNS GLOBAL
|
DNS KOREA CO., LTD.
|
2020-12-22
|
CHINA
|
924 MTR
|
7
|
071120ZHSH2011016
|
VELCRO-280-163-CF#&Vải thành phẩm khổ 163cm - POLYESTER VELCRO FABRIC (280GSM). 100% Polyester
|
Công Ty TNHH DNS GLOBAL
|
DNS KOREA CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
8021.1 MTR
|
8
|
071120ZHSH2011016
|
VELCRO-280-163-CF#&Vải thành phẩm khổ 163cm - POLYESTER VELCRO FABRIC (280GSM). 100% Polyester
|
Công Ty TNHH DNS GLOBAL
|
DNS KOREA CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
8021.1 MTR
|
9
|
071120ZHSH2011016
|
VELCRO-280-163-CF#&Vải thành phẩm khổ 163cm - POLYESTER VELCRO FABRIC (280GSM). 100% Polyester
|
Công Ty TNHH DNS GLOBAL
|
DNS KOREA CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
8021.1 MTR
|
10
|
070720ZHSH2007020
|
VELCRO-280-152-CF#&Vải thành phẩm khổ 152cm-POLYESTER VELCRO FABRIC (280GSM) 100% POLYESTER
|
Công Ty TNHH DNS GLOBAL
|
DNS KOREA CO. LTD.
|
2020-07-15
|
CHINA
|
8197.3 MTR
|