1
|
DLCLE2200033
|
0105A0100760#&Giấy điện tử (bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 2.9 inch). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DKE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
14076 PCE
|
2
|
210122KMTCDLC0947049
|
0105A0100678#&Giấy điện tử (bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 2.9 inch). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DKE CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
43400 PCE
|
3
|
210122KMTCDLC0947049
|
0105A0100760#&Giấy điện tử (bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 2.9 inch). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DKE CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
57335 PCE
|
4
|
WACA2201103
|
0105A0100796#&Giấy điện tử ( bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 5.79 inch). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DKE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
15939 PCE
|
5
|
WACA220118
|
0105A0100796#&Giấy điện tử ( bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 5.79 inch). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DKE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
38400 PCE
|
6
|
150322KMTCDLC0953494
|
0105A0100759#&Giấy điện tử ( bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 2.66 inch). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DKE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1255 PCE
|
7
|
150322KMTCDLC0953494
|
0105A0100759#&Giấy điện tử ( bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 2.66 inch). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DKE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3800 PCE
|
8
|
150322KMTCDLC0953494
|
0105A0100760#&Giấy điện tử (bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 2.9 inch). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DKE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
86913 PCE
|
9
|
150322KMTCDLC0953494
|
0105A0100689#&Giấy điện tử (bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 7.5 inch). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DKE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2351 PCE
|
10
|
210322KMTCDLC0954745
|
0105A0100684#&Giấy điện tử (bản mặt màn hình hiển thị của bảng giá điện tử, kích thước 4.2 inch). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DKE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
14615 PCE
|