1
|
300919TAOOHPH6710JHL2
|
Viễn chí (Rễ ) : Radix Polygalae. HD: 08/2021(Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
DISHA PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
300919TAOOHPH6710JHL2
|
Tri mẫu (Thân rễ) : Rhizoma Anemarrhenae.HD: 07/2021 (NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
DISHA PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
300919TAOOHPH6710JHL2
|
Thương truật (Thân rễ) : Rhizoma Atractylodis . HD: 08/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
DISHA PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
300919TAOOHPH6710JHL2
|
Tế tân (Rễ, thân rễ) : Radix et Rhizoma Asari,HD: 07/2021(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
DISHA PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
300919TAOOHPH6710JHL2
|
Tần giao (Rễ) : Radix Gentianae macrophyllae. HD: 07/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
DISHA PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
300919TAOOHPH6710JHL2
|
Tam thất (Rễ củ) : Radix Panasis notoginseng. HD: 07/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
DISHA PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
30 KGM
|
7
|
300919TAOOHPH6710JHL2
|
Sài hồ (Rễ) : Radix Bupleuri ,HD: 07/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
DISHA PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
300919TAOOHPH6710JHL2
|
Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) : Cortex Paeoniae suffruticosae. HD: 07/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
DISHA PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
400 KGM
|
9
|
300919TAOOHPH6710JHL2
|
Mạn kinh tử (Quả) : Fructus Viticis trifoliae. HD: 07/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
DISHA PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
300919TAOOHPH6710JHL2
|
Mạch môn đông(Rễ) : Radix Ophiopogonis japonici. HD: 07/2021 (Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
DISHA PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
200 KGM
|