1
|
132200016355389
|
HNTPU#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DINGTAI
|
DINH LU PLASTIC CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
11000 KGM
|
2
|
132200016048862
|
HNTPU#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DINGTAI
|
DINH LU PLASTIC CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
14000 KGM
|
3
|
220322WFLQDTHCM220380315
|
HNTPU#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DINGTAI
|
DINH LU PLASTIC CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
4
|
132200015175344
|
HNTPU#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DINGTAI
|
DINH LU PLASTIC CO., LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
132200014911090
|
HNTPU#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU. TPU T2175. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DINGTAI
|
DINH LU PLASTIC CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
132200014911090
|
HNTPU#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU. TPU T3395. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DINGTAI
|
DINH LU PLASTIC CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
150121EGLV 149009325254
|
HNTPU#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU. DESMOPAN 3695AU 000000 DPS1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DINGTAI
|
DINH LU PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
150121EGLV 149009325254
|
HNTPU#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU. DESMOPAN 3685AU 000000 DPS1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DINGTAI
|
DINH LU PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
150121EGLV 149009325254
|
HNTPU#&Hạt nhựa nguyên sinh TPU. UTECHLLAN UH-64DU20 000000. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DINGTAI
|
DINH LU PLASTIC CO., LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
XETAI
|
HNTPE#&Hạt nhựa nguyên sinh TPE
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DINGTAI
|
DINH LU PLASTIC CO., LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
23067.88 KGM
|