1
|
774842582345
|
DL#&Dây luồn dạng vải 100% Cotton bản 1cm, mới 100%, không nhãn hiệu, (GJ2021033)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
DINGXING HABERDASHERY HK COMPANY LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
2021 PCE
|
2
|
050921SHHHG21808869
|
DL#&Dây luồn dạng vải dệt thoi 100% Cotton, không nhãn hiệu, mới 100% (GJN022728)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
DINGXING HABERDASHERY HK COMPANY LIMITED
|
2021-11-09
|
CHINA
|
43882 PCE
|
3
|
301121SHHHG21N10606
|
DTT1#&Dây trang trí mới 100%, không nhãn hiệu (GJ2022001)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
DINGXING HABERDASHERY HK COMPANY LIMITED
|
2021-07-12
|
CHINA
|
19574 PCE
|
4
|
774841843041
|
DL#&Dây luồn dạng vải dệt thoi 100% Cotton, không nhãn hiệu, mới 100% (NB)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
DINGXING HABERDASHERY HK COMPANY LIMITED
|
2021-07-10
|
CHINA
|
1314 PCE
|
5
|
241020SHHHG20001611
|
KDE#&Khuyên cài kim loại (CJ2020026)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
DINGXING HABERDASHERY HK COMPANY LIMITED
|
2020-02-11
|
CHINA
|
20400 PCE
|
6
|
324 970 201
|
PL03#&Dây thun các loại
|
Công Ty TNHH BODYNITS
|
DINGXING HABERDASHERY HK LTD
|
2018-05-25
|
CHINA
|
429.77 MTR
|