|
1
|
260220KMTCXGG1595521
|
Hợp kim ferro silic,dạng cục,tiêu chuẩn:FHS-AD1-01,thành phần:Si:72.9%;P:0.03%;C:0.09%;S:0.004%;cỡ hạt: 5-63mm:90% min,63-80mm:10% min, nsx:SINOSTEEL(GANSU) METALLURGICAL MINERALS CO.,LTD, mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
DING JIAN INTERNATIONAL INC.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
400 TNE
|
|
2
|
260220KMTCXGG1595521
|
Hợp kim ferro silic,dạng cục,tiêu chuẩn:FHS-AD1-01,thành phần:Si:72.9%;P:0.03%;C:0.09%;S:0.004%;cỡ hạt: 5-63mm:90% min,63-80mm:10% min, nsx:SINOSTEEL(GANSU) METALLURGICAL MINERALS CO.,LTD, mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
DING JIAN INTERNATIONAL INC.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
400 TNE
|
|
3
|
280220KMTCXGG1594726
|
Hợp kim ferro silic, dạng cục, tiêu chuẩn: FHS-AD1-01, thành phần: Si:72.9%; P:0.03%; C:0.09%; S:0.004%; cỡ hạt: 5-63mm: 90%, 63-80mm: 10%, nsx: SINOSTEEL (GANSU) METALLURGICAKL MINERALS CO,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
DING JIAN INTERNATIONAL INC.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
264 TNE
|
|
4
|
280220KMTCXGG1594726
|
Hợp kim ferro silic, dạng cục, tiêu chuẩn: FHS-AD1-01, thành phần: Si:72.9%; P:0.03%; C:0.09%; S:0.004%; cỡ hạt: 5-63mm: 90%, 63-80mm: 10%, nsx: SINOSTEEL (GANSU) METALLURGICAKL MINERALS CO,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
DING JIAN INTERNATIONAL INC.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
264 TNE
|
|
5
|
260220KMTCXGG1595521
|
Hợp kim ferro silic,dạng cục,tiêu chuẩn:FHS-AD1-01,thành phần:Si:72.9%;P:0.03%;C:0.09%;S:0.004%;cỡ hạt: 5-63mm:90% min,63-80mm:10% min, nsx:SINOSTEEL(GANSU) METALLURGICAL MINERALS CO.,LTD, mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
DING JIAN INTERNATIONAL INC.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
400 TNE
|
|
6
|
260220KMTCXGG1595521
|
Hợp kim ferro silic,dạng cục,tiêu chuẩn:FHS-AD1-01,thành phần:Si:72.9%;P:0.03%;C:0.09%;S:0.004%;cỡ hạt: 5-63mm:90%,63-80mm:10%, nsx:SINOSTEEL(GANSU) METALLURGICAL MINERALS CO.,LTD, mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
DING JIAN INTERNATIONAL INC.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
400 TNE
|
|
7
|
090420KMTCXGG1629271
|
Hợp kim ferro silic, dạng cục, thành phần: Si:72.6%; P:0.024%; C:0.12%; S:0.004%; cỡ hạt: 5-63mm: 90%, 63-80mm: 10%, nsx: SINOSTEEL (GANSU) METALLURGICAKL MINERALS CO,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
DING JIAN INTERNATIONAL INC.
|
2020-04-21
|
CHINA
|
600 TNE
|
|
8
|
230619OOLU2623240310
|
Hợp kim ferro silic có hàm lượng nhôm cực thấp,dạng cục,tiêu chuẩn:FHS-AD9-01,TP:Si:73.96%;Al:0.06%;P:0.031%;C:0.014%;S:0.015%;cỡ hạt:5-63mm:94.8%, sử dụng trong bộ phận luyện thép,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
DINGJIAN INTERNATIONAL INC.
|
2019-02-07
|
CHINA
|
96192 KGM
|
|
9
|
230619OOLU2623240310
|
Hợp kim ferro silic có hàm lượng nhôm cực thấp,dạng cục,tiêu chuẩn:FHS-AD9-01,TP:Si:73.96%;Al:0.06%;P:0.031%;C:0.014%;S:0.015%;cỡ hạt:5-63mm:94.8%, sử dụng trong bộ phận luyện thép,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
DINGJIAN INTERNATIONAL INC.
|
2019-02-07
|
CHINA
|
96192 KGM
|
|
10
|
230619OOLU2623240310
|
Hợp kim ferro silic có hàm lượng nhôm cực thấp,dạng cục,tiêu chuẩn:FHS-AD9-01,TP:Si:73.96%;Al:0.06%;P:0.031%;C:0.014%;S:0.015%;cỡ hạt:5-63mm:94.8%, sử dụng trong bộ phận luyện thép,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
DINGJIAN INTERNATIONAL INC.
|
2019-02-07
|
CHINA
|
96192 KGM
|