1
|
280921YMLUI221017837
|
Hồng trà, 15,9 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
DING CHENG TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-11-10
|
CHINA
|
18285 KGM
|
2
|
140921HDMUCANA23600200
|
Hồng trà,17,5 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
DING CHENG TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-04-10
|
CHINA
|
18725 KGM
|
3
|
170921HDMUCANA6093570
|
Hồng trà,19,12 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
DING CHENG TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-04-10
|
CHINA
|
19120 KGM
|
4
|
140921CANA06469200
|
Trà xanh khô đã ủ men,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
DING CHENG TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-01-10
|
CHINA
|
19200 KGM
|
5
|
100921HDMUCANA35414300
|
Hồng trà,20 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
DING CHENG TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-09-24
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
020921CANA09315100
|
Hồng trà (black tea), 10 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
DING CHENG TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
12000 KGM
|