1
|
240322ZGZJG0210000022
|
RMG020006#&GLOBINEX W-2050 - Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa
|
Công Ty TNHH Riken Việt Nam
|
DIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3200 KGM
|
2
|
240322ZGZJG0210000022
|
RMG020005#&GLOBINEX W-2300-S - Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa
|
Công Ty TNHH Riken Việt Nam
|
DIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12800 KGM
|
3
|
301221SMLMSHLN1B378200
|
RMG020005#&GLOBINEX W-2300-S - Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa
|
Công Ty TNHH Riken Việt Nam
|
DIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
110621CULSHA21035210
|
RMG020006#&GLOBINEX W-2050 - Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa
|
Công Ty TNHH Riken Việt Nam
|
DIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
110621CULSHA21035210
|
RMG020005#&GLOBINEX W-2300-S - Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa
|
Công Ty TNHH Riken Việt Nam
|
DIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
300621SNKO020210600200
|
RMG020005#&GLOBINEX W-2300-S - Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa
|
Công Ty TNHH Riken Việt Nam
|
DIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
260321EGLV142101350866
|
RMG020005#&GLOBINEX W-2300-S - Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa
|
Công Ty TNHH Riken Việt Nam
|
DIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
260321EGLV142101350866
|
RMG020006#&GLOBINEX W-2050 - Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa
|
Công Ty TNHH Riken Việt Nam
|
DIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
130521EGLV142101924391
|
RMG020006#&GLOBINEX W-2050 - Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa
|
Công Ty TNHH Riken Việt Nam
|
DIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
2400 KGM
|
10
|
130521EGLV142101924391
|
RMG020005#&GLOBINEX W-2300-S - Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa
|
Công Ty TNHH Riken Việt Nam
|
DIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
13600 KGM
|