1
|
2482660036
|
Bộ phận thang máy, hiệu KONE: Cáp điện hành trình nối từ tủ điện với cabin, dạng dẹt, có đầu nối, chiều dài 67m (ZK20375). Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
DHL SUPPLY CHAIN (S) PTE LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
2482660036
|
Bộ phận thang máy, hiệu KONE: Cáp điện hành trình nối từ tủ điện với cabin, dạng dẹt, có đầu nối, chiều dài 67m (ZK20375). Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
DHL SUPPLY CHAIN (S) PTE LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
2482648405
|
Bát treo xích bù sử dụng trong thang máy. Model: KM51816113V002Q EXP-21.01. Hiệu KONE. Hàng mới
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
DHL SUPPLY CHAIN (S) PTE LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
2482648405
|
Bát treo xích bù sử dụng trong thang máy. Model: KM51816113V002Q EXP-21.01. Hiệu KONE. Hàng mới
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
DHL SUPPLY CHAIN (S) PTE LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
2708657954
|
Bát treo xích bù bằng thép dùng cho thang máy. Model: KM51816113V002Q EXP-21.01 Retrofit Kit-CCH FOR CWF11,700, nhà cung cấp: Kone Industrial OY. Hàng mẫu. Mới 100%
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
DHL SUPPLY CHAIN (S) PTE LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
1612917073
|
Giá đỡ xích bù thang máy, mã: EXP-20.04, NSX: KONE
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
DHL SUPPLY CHAIN (S) PTE LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
2519722225
|
Bộ phận thang máy, hiệu KONE: Nút gọi tầng thang máy KM51293138G016H092, Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Kone Việt Nam
|
DHL SUPPLY CHAIN (S) PTE LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
3805711313
|
Hộp định tuyến có dây dòng ISR 4000, có mật mã dân sự, hiệu CISCO. ISR4331/K9. Mới 100%
|
Cty Cổ Phần Hàng Hải Macs
|
DHL SUPPLY CHAIN ( S ) PTE LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
3805711313
|
Hộp định tuyến có dây dòng ISR 4000, có MMDS, hiệu CISCO. ISR4331/K9. Mới 100%
|
Cty Cổ Phần Hàng Hải Macs
|
DHL SUPPLY CHAIN ( S ) PTE LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
3805696016
|
Bo Mạch, Hiệu CISCO NIM-4MFT-T1/E1= . Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Hàng Hải Macs
|
DHL SUPPLY CHAIN ( S ) PTE LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1 PCE
|