1
|
BIL201810091
|
23#&Vải lông các loại Khổ 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
DF CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2018-10-23
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
43.78 MTK
|
2
|
111018BIL201810021AB
|
194#&Vải lót bao lông 100% Polyester Khổ 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
DF CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2018-10-22
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3346.66 MTK
|
3
|
150918BIL201809084AB
|
23#&Vải lông các loại Khổ 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
DF CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2018-09-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
120.1 MTK
|
4
|
150918BIL201809084AB
|
279#&Vải lót 100% Polyester Khổ 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
DF CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2018-09-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2745.38 MTK
|
5
|
150918BIL201809084AB
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
DF CO.,LTD/3CJOY CORP
|
2018-09-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4802.39 MTK
|
6
|
230118BIL201801099
|
KK#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
DF CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
5230 PCE
|
7
|
230118BIL201801099
|
DB#&Dây Tape, dây dệt, dây viền, dây băng
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
DF CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
2900 YRD
|
8
|
230118BIL201801099
|
GN#&Đạn nhựa, ghim nhựa
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
DF CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
5340 PCE
|
9
|
230118BIL201801099
|
NM#&Nhãn mác bằng vải
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
DF CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
12100 PCE
|
10
|
230118BIL201801099
|
NT#&Nhãn thẻ bằng giấy
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
DF CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
32637 PCE
|