1
|
061019DY1909126
|
Bột đá granite, dạng bột, 40kg/bao, NSX Hezhou Wanggao Mingfa Silt Factory. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
DEYANG INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
061019DY1909126
|
Bột canxi (vôi sống). đóng gói 25kg/bao., dùng trong sản xuất keo/sơn công nghiệp. NSX Guangdong Yufeng Powder Material Co., Ltd.hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
DEYANG INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
061019DY1909126
|
Nhựa nguyên sinh Styrene acrylic ester RS-308,ỏng,50kg/thùng,NSX:BATF Industrial,,tp 46-48%Acrylic silicone copolymer,22.5%5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone,dùng trong sx keo/sơn. mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
DEYANG INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
061019DY1909126
|
Nhựa nguyên sinh Styrene/Butyl Acrylate ROSF-2008 NSX:ROSF,CAS 26172-55-4,2682-20-4.tp44-46%styrene acrylate polymer,22.5%5-chlorin-methyl-3(2H) isothiazolon50kg/thùng,lỏng,dùng để sx keo/sơn mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
DEYANG INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
700 KGM
|
5
|
061019DY1909126
|
Nhựa nguyên sinh Silicon acrylic RS-996AD dùng trong sản xuất keo/sơn,dạng lỏng,50kg/thùng,NSX:BATF Industrial,tp 46-48%Acrylic silicone copolymer, 22.5%5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
DEYANG INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
1950 KGM
|
6
|
061019DY1909126
|
Chất kết dính TT-935,dạng nguyên sinh,dùng trong sản xuất keo, NSX Wuhan Xinlang Technology, dạng lỏng, 25kg/thùng., CAS 25035-69-2, thành phần 30% Acrylates copolymer dạng nguyên sinh. mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
DEYANG INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
75 KGM
|
7
|
061019DY1909126
|
Nhựa nguyên sinh AcrylateR0SF-5988,tp 47-49%Styrene acrylic copolymer,22.5% 5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone,lỏng,dùng sx keo/sơn,50kg/thùng,NSX:ROSF INDUSTRIAL,CAS 26172-55-4, 2682-20-4. Mới100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
DEYANG INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
2400 KGM
|
8
|
061019DY1909126
|
Chất diệt khuẩn chống nấm M30 dùng trong sản xuất keo/ sơn,thành phần 3.5%Isothiazolinone,0.25%Ketone salt. NSX Wuhan Xinlang Technology, dạng lỏng, 25kg/thùng. CAS 55965-84-9, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
DEYANG INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
061019DY1909126
|
Chất khử bọt 681F, dùng trong sản xuất keo, NSX Wuhan Xinlang Technology, dạng lỏng, 25kg/thùng, thành phần chính 80% dầu khoáng (mineral oil) CAS 8042-47-5. mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
DEYANG INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
061019DY1909126
|
Chất tạo dày 250HBR,thành phần chính 97% hydroxyethyl cellulose dạng nguyên sinh ,dùng trong sx keo/ sơn, giúp sản phẩm đặc và ổn định hơn, NSX Wuhan Xinlang Technology, dạng bột, 25kg/bao,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
DEYANG INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
75 KGM
|