1
|
120620SHRC2006135HCM
|
ống dẫn dầu bằng thép đúc API 5L Gr.B, mạ kẽm, đường kính 1-1/4', dày 3.56mm; 2', dày 3.91mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHúC LậP THàNH
|
DERUISI CO., LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
3.47 TNE
|
2
|
120620SHRC2006135HCM
|
ống dẫn dầu bằng thép đúc API 5L Gr.B, đường kính 1', dày 3.38mm; 3', dày 5.49mm; 4', dày 6.02mm; 6', dày 7.11mm; 8' dày 8.18mm , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHúC LậP THàNH
|
DERUISI CO., LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
2.9 TNE
|
3
|
271118790810362000
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp Calcium Hypochlorite 65% (CLEAR AQUA AGENT) (Ca(ClO)2); (Số CAS: 7778-54-3). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HOá CHấT VIệT Hà
|
DERUISI COMPANY LIMITED
|
2018-12-07
|
HONG KONG
|
44.8 TNE
|
4
|
131118790810345000
|
Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp ( CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN), Ca(OCL)2 , CAS: 7778-54-3, 50KG/DRUM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Hưng Phú
|
DERUISI COMPANY ., LTD
|
2018-11-23
|
HONG KONG
|
45000 KGM
|
5
|
170918790810278000
|
Water Treatment Compound (Calcium Hypochlorite 70%)-50kg/drum-Dùng trong xử lý nước thải
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thuận Phú
|
DERUISI COMPANY LIMITED
|
2018-09-24
|
CHINA
|
44900 KGM
|
6
|
120618CY16HAP80636
|
Đinh vít bằng sắt, loại có ren, đường kính: 3,5mm, dày: 25mm, nhà sản xuất: DERUISI COMPANY ., LTD, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Đức Minh
|
DERUISI COMPANY ., LTD
|
2018-06-26
|
CHINA
|
2025000 PCE
|
7
|
790810061390
|
Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp ( CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN) 50KG/DRUM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Tân Hưng Phú
|
DERUISI COMPANY., LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
36000 KGM
|
8
|
790810061406
|
WATER TREATMENT COMPOUND (Calcium Hypochlorite 70%)-50kg/drum-Dùng trong xử lý nước thải
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thuận Phú
|
DERUISI COMPANY LTD.
|
2018-03-16
|
CHINA
|
22400 KGM
|
9
|
790810061406
|
WATER TREATMENT COMPOUND (Calcium Hypochlorite 70%)-50kg/drum-Dùng trong xử lý nước thải
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thuận Phú
|
DERUISI COMPANY LTD.
|
2018-03-15
|
CHINA
|
22400 KGM
|