1
|
040619YVR19012323
|
Mỏ lết điều chỉnh 6'', bằng thép, mã . Hàng TNTX giao tàu NRU ASTERIX, quốc tịch Canada. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hải Và Du Lịch Sài Gòn
|
DEPT OF NATIONAL DEFENSE
|
2019-06-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
040619YVR19012323
|
Mỏ lết điều chỉnh 4'', bằng thép, mã . Hàng TNTX giao tàu NRU ASTERIX, quốc tịch Canada. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hải Và Du Lịch Sài Gòn
|
DEPT OF NATIONAL DEFENSE
|
2019-06-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
040619YVR19012323
|
Mỏ lết điều chỉnh 12'', bằng thép, mã . Hàng TNTX giao tàu NRU ASTERIX, quốc tịch Canada. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hải Và Du Lịch Sài Gòn
|
DEPT OF NATIONAL DEFENSE
|
2019-06-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
040619YVR19012323
|
Mỏ lết điều chỉnh 10'', bằng thép, mã . Hàng TNTX giao tàu NRU ASTERIX, quốc tịch Canada. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hải Và Du Lịch Sài Gòn
|
DEPT OF NATIONAL DEFENSE
|
2019-06-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
040619YVR19012323
|
Mỏ lết điều chỉnh 8'', bằng thép, mã . Hàng TNTX giao tàu NRU ASTERIX, quốc tịch Canada. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hải Và Du Lịch Sài Gòn
|
DEPT OF NATIONAL DEFENSE
|
2019-06-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
040619YVR19012323
|
Kìm đầu nhọn 7-15/32", mã . Hàng TNTX giao tàu NRU ASTERIX, quốc tịch Canada. Hàng đã qua sử dụng.
|
Cty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hải Và Du Lịch Sài Gòn
|
DEPT OF NATIONAL DEFENSE
|
2019-06-10
|
CHINA
|
2 PCE
|