1
|
112100010945540
|
TRIM-19-23#&Tán rivê chuyển mục đích sử dụng từ tờ khai 103001461620 ngày tờ khai 21/11/2019 Mục 2, 1SET=1 UNIT
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA GLOBAL SOURCING LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
20370 SET
|
2
|
112100010945540
|
TRIM-19-26#&Nút kim loại các loại chuyển mục đích sử dụng từ tờ khai 103001461620 ngày tờ khai 21/11/2019 Mục 4, 1SET= 1 UNIT
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA GLOBAL SOURCING LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
5093 SET
|
3
|
112100010945540
|
TRIM-19-07#&TRIM-19-07 Dây kéo (Có răng bằng kim loại cơ bản) chuyển mục đích sử dụng từ tờ khai 102969055450 ngày tờ khai 05/11/2019 Mục 2
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA GLOBAL SOURCING LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
5093 PCE
|
4
|
112100010945540
|
TRIM-19-10#&TRIM-19-10 Dây thun chuyển mục đích sử dụng từ tờ khai 102969055450 ngày tờ khai 05/11/2019 Mục 3
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA GLOBAL SOURCING LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
4656.58 MTR
|
5
|
112100010945540
|
TRIM-19-10#&TRIM-19-10 Dây thun chuyển mục đích sử dụng từ tờ khai 102969055450 ngày tờ khai 05/11/2019 Mục 3
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA GLOBAL SOURCING LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
443.48 MTR
|
6
|
112100010945540
|
INT-19-01#&INT-19-01 DỰNG CÁC LOẠI chuyển mục đích sử dụng từ tờ khai 102969055450 ngày tờ khai 05/11/2019 Mục 1
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA GLOBAL SOURCING LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1351.74 MTK
|
7
|
112100010945540
|
WFAB-19-42#&WFAB-19-42 VẢI 70% POLYESTER 30% COTTONKhổ 44 chuyển mục đích sử dụng từ tờ khai 102972675040 ngày tờ khai 06/11/2019 Mục 1
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA GLOBAL SOURCING LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
991.28 MTK
|
8
|
112100010945540
|
WFAB-19-69#&WFAB-19-69 VẢI 92% COTTON 6% POLYESTER 2% SPANDEX/ELASTANE/LYCRA Khổ 54" chuyển mục đích sử dụng từ tờ khai 102777553210 ngày tờ khai 25/07/2019 Mục 1
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA GLOBAL SOURCING LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
9580.77 MTK
|
9
|
112100010945540
|
TRIM-19-23#&Tán rivê chuyển mục đích sử dụng từ tờ khai 103001461620 ngày tờ khai 21/11/2019 Mục 2, 1SET=1 UNIT
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA GLOBAL SOURCING LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
20370 SET
|
10
|
112100010945540
|
TRIM-19-26#&Nút kim loại các loại chuyển mục đích sử dụng từ tờ khai 103001461620 ngày tờ khai 21/11/2019 Mục 4, 1SET= 1 UNIT
|
Cty TNHH May Delta Starmark (Việt Nam)
|
DELTA GLOBAL SOURCING LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
5093 SET
|