1
|
051119938Z500478
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam)
|
DELTA ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD ON BEHALF OF (*)
|
2019-11-20
|
CHINA
|
19993 KGM
|
2
|
130819909Z500595
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam)
|
DELTA ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD ON BEHALF OF (*)
|
2019-08-21
|
CHINA
|
20573 KGM
|
3
|
260919938Z500423
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam)
|
DELTA ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD ON BEHALF OF (*)
|
2019-08-10
|
CHINA
|
19973 KGM
|
4
|
261119909Z500853
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam)
|
DELTA ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD ON BEHALF OF (*)
|
2019-03-12
|
CHINA
|
40946 KGM
|
5
|
290819909Z500643
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam)
|
DELTA ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD ON BEHALF OF (*)
|
2019-03-09
|
CHINA
|
20534 KGM
|
6
|
250619909Z500490
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam)
|
DELTA ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD ON BEHALF OF (*)
|
2019-03-07
|
CHINA
|
41041 KGM
|
7
|
110619909Z500453
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam)
|
DELTA ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD ON BEHALF OF (*)
|
2019-06-18
|
CHINA
|
41035 KGM
|
8
|
300419909Z500352
|
99MADC12----G#&Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu)
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam)
|
DELTA ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD ON BEHALF OF (*)
|
2019-05-07
|
CHINA
|
41174 KGM
|