1
|
030421SITSKSGG187652
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng thanh tròn trơn: D2 Steel Round Bar, kích thước 30-101mm x 3000mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU SENCO
|
DEFU(HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
5312 KGM
|
2
|
030421SITSKSGG187652
|
Thép hợp kim crom cán nóng, dạng thanh tròn trơn: 1.2083H Steel Round Bar, kích thước 40-115mm x 3000mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU SENCO
|
DEFU(HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1913 KGM
|
3
|
030421SITSKSGG187652
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng tấm, dùng chế tạo khuôn mẫu : 1.2083H ESR Steel Plate Hot Rolled , kích thước 315mm x 825mm x1200mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU SENCO
|
DEFU(HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2436 KGM
|
4
|
030421SITSKSGG187652
|
Thép hợp kim crom cán nóng, dạng tấm, dùng chế tạo khuôn mẫu : P20 Mold Steel Plate Hot Rolled, kích thước 350mm x 700mm x 1600mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU SENCO
|
DEFU(HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3238 KGM
|
5
|
030421SITSKSGG187652
|
Thép không hợp kim cán nóng, dạng tấm, dùng chế tạo khuôn mẫu: S50C Mold Steel Plate Hot Rolled, Kích thước dày 350-400mm x 700mm x 1600mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU SENCO
|
DEFU(HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
14102 KGM
|
6
|
060621SITSKHPG202935
|
Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2200xR1010mm, dày 125mm. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT KDS VIệT NAM
|
DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
4483 KGM
|
7
|
060621SITSKHPG202935
|
Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2200xR1010mm, dày 115mm. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT KDS VIệT NAM
|
DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
2066 KGM
|
8
|
060621SITSKHPG202935
|
Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2200xR890mm, dày 115mm. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT KDS VIệT NAM
|
DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
1950 KGM
|
9
|
060621SITSKHPG202935
|
Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2200xR1010mm, dày 60mm. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT KDS VIệT NAM
|
DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
1073 KGM
|
10
|
060621SITSKHPG202935
|
Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2200xR1090mm, dày 55mm. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT KDS VIệT NAM
|
DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
1964 KGM
|