1
|
040422HKGSE2204001
|
553225#&Thanh hợp kim dẫn điện cực nóng và cực nguội;6.3514.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng,điện áp<1000V) SHEATHED FLAT PIN ASSEMBLY--Model Code:N100000000007N (N1-SA2207-002R)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
DEFOND ELECTRICAL INDUSTRIES LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
040422HKGSE2204001
|
553233#&Cụm tiếp điện hợp kim dùng trong công tắc ổ cắm6.3x5.9 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng<1000V) WRAPPER TERMINAL&SCREW ASSEMBLY-Model Code:J110000000009N (J11-SA1697-001R)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
DEFOND ELECTRICAL INDUSTRIES LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10400 PCE
|
3
|
040422HKGSE2204001
|
553233#&Cụm tiếp điện hợp kim dùng trong công tắc ổ cắm6.3x5.9 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng<1000V) WRAPPER TERMINAL&SCREW ASSEMBLY-Model Code:J110000000009N (J11-SA1697-001R)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
DEFOND ELECTRICAL INDUSTRIES LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5200 PCE
|
4
|
040422HKGSE2204001
|
553233#&Cụm tiếp điện hợp kim dùng trong công tắc ổ cắm6.3x5.9 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng<1000V) WRAPPER TERMINAL&SCREW ASSEMBLY-Model Code:J110000000009N (J11-SA1697-001R)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
DEFOND ELECTRICAL INDUSTRIES LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5200 PCE
|
5
|
040422HKGSE2204001
|
553233#&Cụm tiếp điện hợp kim dùng trong công tắc ổ cắm6.3x5.9 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng<1000V) WRAPPER TERMINAL&SCREW ASSEMBLY-Model Code:J110000000009N (J11-SA1697-001R)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
DEFOND ELECTRICAL INDUSTRIES LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5200 PCE
|
6
|
170322HKGSE2203002
|
681M20#&Cụm công tắc điện đơn nguyên liệu nhựa và hợp kim,kích thước 26.07x23.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng <1000V) ROCKER SWITCH-Model Code:681M000000007N (681M20-WH-01-01R)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
DEFOND ELECTRICAL INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5400 PCE
|
7
|
170322HKGSE2203002
|
681M20-BK#&Cụm công tắc điện, kích thước 26.07x23.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) ROCKER SWITCH-Model Code:681M000000001N (681M20-BK-01-01R)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
DEFOND ELECTRICAL INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2400 PCE
|
8
|
170322HKGSE2203002
|
553233#&Cụm tiếp điện hợp kim dùng trong công tắc ổ cắm6.3x5.9 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng<1000V) WRAPPER TERMINAL&SCREW ASSEMBLY-Model Code:J110000000009N (J11-SA1697-001R)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
DEFOND ELECTRICAL INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5200 PCE
|
9
|
170322HKGSE2203002
|
553233#&Cụm tiếp điện hợp kim dùng trong công tắc ổ cắm6.3x5.9 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng<1000V) WRAPPER TERMINAL&SCREW ASSEMBLY-Model Code:J110000000009N (J11-SA1697-001R)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
DEFOND ELECTRICAL INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5200 PCE
|
10
|
270222HKGSE2202001
|
413261#&Cụm công tắc nguyên liệu nhựa và hợp kim, kích thước 26.07x23 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) ROCKER SWITCH-Model Code:681M000000008N (681M266-01R)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Schneider Electric Manufacturing Việt Nam
|
DEFOND ELECTRICAL INDUSTRIES LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
2400 PCE
|