|
1
|
SF1313454852823
|
TPO-54#&Nhãn phụ bằng vải các loại
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DEEPKING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
270 PCE
|
|
2
|
SF1313454852823
|
TPO-55#&Nhãn chính bằng vải các loại, hiệu DRICOPER
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DEEPKING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
270 PCE
|
|
3
|
SF1313454852823
|
TPO-48#&Nhãn da
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DEEPKING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
1915 PCE
|
|
4
|
SF1313454852823
|
TPO-54#&Nhãn phụ bằng vải các loại
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DEEPKING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
6800 PCE
|
|
5
|
SF1313454852823
|
TP18#&Dây treo nhãn
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DEEPKING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
8600 PCE
|
|
6
|
SF1313454852823
|
TPO-53#&Nhãn phụ bằng giấy các loại
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DEEPKING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
8800 PCE
|
|
7
|
SF1313454852823
|
TPO-54#&Nhãn phụ bằng vải các loại
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DEEPKING INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
7660 PCE
|
|
8
|
1Z814A688696920515
|
28#&Nhãn vải (LABEL)
|
CôNG TY TNHH SAITEX INTERNATIONAL ĐồNG NAI (VN)
|
DEEPKING INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2019-10-17
|
CHINA
|
31000 PCE
|
|
9
|
1Z814A688696027624
|
30#&Nhãn giấy (HANGTAG)
|
CôNG TY TNHH SAITEX INTERNATIONAL ĐồNG NAI (VN)
|
DEEPKING INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
5400 PCE
|
|
10
|
1Z814A688696027624
|
14#&Dây trang trí (PCS)
|
CôNG TY TNHH SAITEX INTERNATIONAL ĐồNG NAI (VN)
|
DEEPKING INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
5400 PCE
|