1
|
TSW01A004379
|
Dao chuốt dùng cho máy gia công CNC, mã BB5622K001, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TQH Hà NộI
|
DECHANGYU PAPER MACHINERY
|
2020-06-01
|
CHINA
|
14 PCE
|
2
|
TSW01A004379
|
Mũi khoan D175 6.0 mm, Mã hàng C5621100, dùng để khoan lỗ trên máy phay CNC, máy tiện, máy khoan. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TQH Hà NộI
|
DECHANGYU PAPER MACHINERY
|
2020-06-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
TSW01A004379
|
Máy tiện CNC mini, bán kính gia công tiện 350mm, mã D544002C, hãng sản xuất DONGHO CNC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TQH Hà NộI
|
DECHANGYU PAPER MACHINERY
|
2020-06-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
6871675090
|
Bộ phận trong biến tần: bộ điều khiển, mã CPU SR60, hiệu Siemens, mới 100% dùng trong dây chuyền sản xuất giấy
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
DECHANGYU PAPER MACHINERY CO.,LTD
|
2019-11-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
6871675090
|
Bộ phận trong biến tần: bộ điều khiển, mã CPU SR60, hiệu Siemens, mới 100% dùng trong dây chuyền sản xuất giấy
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
DECHANGYU PAPER MACHINERY CO.,LTD
|
2019-11-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
5064476340
|
Đầu nối dùng cho máy vệ sinh, không hiệu, model, mới 100%
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
DECHANGYU PAPER MACHINERY CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
5064476340
|
Bộ giảm thanh cho van hơi dùng cho máy vệ sinh, không hiệu, model, mới 100%
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
DECHANGYU PAPER MACHINERY CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
5064476340
|
Van bướm dùng cho máy vệ sinh, không hiệu, model, mới 100%
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
DECHANGYU PAPER MACHINERY CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
5064476340
|
Nối ba: khớp nối ống 3 đầu dùng cho máy vệ sinh, không hiệu, model, mới 100%
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
DECHANGYU PAPER MACHINERY CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
5064476340
|
Van điện từ dùng cho máy vệ sinh, không hiệu, model, mới 100%
|
Công ty TNHH NTPM (Việt Nam)
|
DECHANGYU PAPER MACHINERY CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
1 PCE
|