1
|
020320CNSZX0000327467
|
ZE-7F0000335AJBL#&Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DE HUNG INDUSTRIAL LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
360 PCE
|
2
|
020320CNSZX0000327467
|
ZE-6PG000116AJBL#&Bao chống tĩnh điện bằng PE (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DE HUNG INDUSTRIAL LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
990 PCE
|
3
|
020320CNSZX0000327467
|
ZE-6PG000115AJBL#&Bao chống tĩnh điện bằng PE (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DE HUNG INDUSTRIAL LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
7000 PCE
|
4
|
020320CNSZX0000327467
|
ZE-6PE000170AJBL#&Bao chống tĩnh điện bằng PE (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DE HUNG INDUSTRIAL LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
020320CNSZX0000327467
|
P1058131#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DE HUNG INDUSTRIAL LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
020320CNSZX0000327467
|
7FB080701AZEB#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DE HUNG INDUSTRIAL LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
2300 PCE
|
7
|
020320CNSZX0000327467
|
7F0001106AZBR#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DE HUNG INDUSTRIAL LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
020320CNSZX0000327467
|
ZE-7T0050211AJBL#&Thùng carton
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DE HUNG INDUSTRIAL LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
020320CNSZX0000327467
|
ZE-7T0001053AJBL#&Thùng carton
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DE HUNG INDUSTRIAL LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
020320CNSZX0000327467
|
ZE-7T0000664AJBL#&Thùng carton
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DE HUNG INDUSTRIAL LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
73 PCE
|