1
|
240222QD0322020067
|
TPDC-3#&Vải 100% Cotton, khổ vải: 55/56'', hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DC GARMENT AS
|
2022-04-03
|
CHINA
|
733.43 MTK
|
2
|
240222QD0322020067
|
TPDC-2#&Vải 100% Linen, khổ vải: 57/58'', hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DC GARMENT AS
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1620.52 MTK
|
3
|
240222QD0322020067
|
TPDC-3#&Vải 100% Cotton, khổ vải: 57/58'', hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DC GARMENT AS
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2644.7 MTK
|
4
|
160122QD0322010028
|
TPDC-3#&Vải 100% Cotton, khổ vải: 61/62'', hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DC GARMENT AS
|
2022-01-24
|
CHINA
|
86.77 MTK
|
5
|
160122QD0322010028
|
TPDC-3#&Vải 100% Cotton, khổ vải: 55/56'', hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DC GARMENT AS
|
2022-01-24
|
CHINA
|
687.32 MTK
|
6
|
160122QD0322010028
|
TPDC-2#&Vải 100% Linen, khổ vải: 57/58'', hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DC GARMENT AS
|
2022-01-24
|
CHINA
|
776.02 MTK
|
7
|
160122QD0322010028
|
TPDC-3#&Vải 100% Cotton, khổ vải: 57/58'', hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DC GARMENT AS
|
2022-01-24
|
CHINA
|
4168.51 MTK
|
8
|
112200013983098
|
TPDC-3#&Vải 100% Cotton, khổ vải: 57/58'', hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DC GARMENT AS
|
2022-01-15
|
CHINA
|
1462.28 MTK
|
9
|
112200013983098
|
TPDC-3#&Vải 100% Cotton (57''/58''), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DC GARMENT AS
|
2022-01-15
|
CHINA
|
495.15 MTK
|
10
|
010122GXSAG21127362
|
TPDC-2#&Vải 100% Linen, vải dệt thoi từ sợi lanh có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên. khổ vải: 138-140cm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Tuấn Phong
|
DC GARMENT A/S
|
2022-01-13
|
CHINA
|
4255.92 MTK
|