1
|
041221HCMLG32
|
RA12507512011900S355#&Thép không hơp kim hình chữ L, hàm lượng C<0.6%, chiều cao >=80mm, Angle, S355JR, size: 125X75X12x11900 mm. Mới 100%.
|
Công ty TNHH Kirby Đông Nam á
|
DBMSC-STEEL FZCO
|
2022-10-01
|
CHINA
|
38875 KGM
|
2
|
041221HCMLG32
|
RA12507510011900S355#&Thép không hơp kim hình chữ L, hàm lượng C<0.6%, chiều cao >=80mm, Angle, S355JR, size: 125X75X10x11900 mm. Mới 100%.
|
Công ty TNHH Kirby Đông Nam á
|
DBMSC-STEEL FZCO
|
2022-10-01
|
CHINA
|
22886 KGM
|
3
|
040322HCMXG12
|
Ống thẳng bằng thép không hợp kim, gia công kết thúc nóng,có mặt cắt ngang hình chữ nhật,được nối hàn,KT:600mmX650mmx32mm;đường chéo ngoài 884,6mm dài 10m.(TC:GB/T 1591 grade Q355B;4PCS).Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
DBMSC-STEEL FZCO
|
2022-03-30
|
CHINA
|
23835 KGM
|
4
|
040322HCMXG12
|
Ống thẳng bằng thép không hợp kim, gia công kết thúc nóng,có mặt cắt ngang hình chữ nhật,được nối hàn,KT:400mmX1200mmx30mm;đường chéo ngoài 1264,9mm dài 11,9m.(TC:GB/T 1591 grade Q355B;14PCS).Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
DBMSC-STEEL FZCO
|
2022-03-30
|
CHINA
|
120840 KGM
|
5
|
130122ONEYDXBB17703402
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ mạ,tráng dạng không cuộn, chiều dày trên 10mm,KT: dày 11MM,rộng 2M,dài 6M, TC ASTM A572 Gr.50, mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
DBMSC-STEEL FZCO
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2072 KGM
|
6
|
301221HW201TJ115
|
Ống thẳng bằng thép không hợp kim, gia công kết thúc nóng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, được nối hàn,KT:600mmX650mmx32mm;đường chéo ngoài 884,6mm dài 10m.(TC:GB/T 1591 grade Q355B; 4 PCS). Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
DBMSC-STEEL FZCO
|
2022-01-24
|
CHINA
|
23835 KGM
|
7
|
301221HW201TJ105
|
Ống thẳng bằng thép không hợp kim, gia công kết thúc nóng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, được nối hàn,KT:600mmX700mmx30mm;đường chéo ngoài 922mm dài 11m.(TC:GB/T 1591 grade Q355B;12 PCS).Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
DBMSC-STEEL FZCO
|
2022-01-24
|
CHINA
|
77090 KGM
|
8
|
301221HW201TJ105
|
Ống thẳng bằng thép không hợp kim, gia công kết thúc nóng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, được nối hàn,KT:600mmX650mmx30mm;đường chéo ngoài 884,6mm dài 8m.(TC:GB/T 1591 grade Q355B;11 PCS).Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
DBMSC-STEEL FZCO
|
2022-01-24
|
CHINA
|
49320 KGM
|
9
|
301221HW201TJ105
|
Ống thẳng bằng thép không hợp kim, gia công kết thúc nóng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, được nối hàn,KT:600mmX650mmx25mm;đường chéo ngoài 884,6mm dài 10m.(TC:GB/T 1591 grade Q355B;56 PCS).Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
DBMSC-STEEL FZCO
|
2022-01-24
|
CHINA
|
263760 KGM
|
10
|
301221HW201TJ105
|
Ống thẳng bằng thép không hợp kim, gia công kết thúc nóng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, được nối hàn,KT:600mmX650mmx20mm;đường chéo ngoài 884,6mm dài 11,9m.(TC:GB/T 1591 grade Q355B;3 PCS).Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế - ZAMIL Việt Nam
|
DBMSC-STEEL FZCO
|
2022-01-24
|
CHINA
|
13560 KGM
|