1
|
280222GHOC22020392
|
16#&Chất chống lão hóa ( ANTIOXIDANT CH33), CAS NO: 693-36-7 (35%) , 85-60-9 (40%), 3050-88-2 (25%)
|
Công Ty TNHH TRY ON RUBBER (Việt Nam)
|
DAZZLING ASIA LIMITED/ QINGLU INDUSTRY(HONGKONG) LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
230122GHOC22010235
|
1#&Cao su nhân tạo (NB60H-DS)
|
Công Ty TNHH TRY ON RUBBER (Việt Nam)
|
DAZZLING ASIA LIMITED/ QINGLU INDUSTRY(HONGKONG) LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
230122GHOC22010235
|
1#&Cao su nhân tạo ( QH-L75)
|
Công Ty TNHH TRY ON RUBBER (Việt Nam)
|
DAZZLING ASIA LIMITED/ QINGLU INDUSTRY(HONGKONG) LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
230122GHOC22010235
|
1#&Cao su nhân tạo (NB60S-DS )
|
Công Ty TNHH TRY ON RUBBER (Việt Nam)
|
DAZZLING ASIA LIMITED/ QINGLU INDUSTRY(HONGKONG) LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
060422XHOC22031336
|
1#&Cao su nhân tạo ( QH-L75 ), 25KG/BAG
|
Công Ty TNHH TRY ON RUBBER (Việt Nam)
|
DAZZLING ASIA LIMITED/ QINGLU INDUSTRY(HONGKONG) LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
060422XHOC22031336
|
1#&Cao su nhân tạo ( QH-ECL-22 ), 25KG/BAG
|
Công Ty TNHH TRY ON RUBBER (Việt Nam)
|
DAZZLING ASIA LIMITED/ QINGLU INDUSTRY(HONGKONG) LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
180621XHOC21060884
|
1#&Cao su nhân tạo ( JYCK-60), (25KG/ BAG)
|
Công Ty TNHH TRY ON RUBBER (Việt Nam)
|
DAZZLING ASIA LIMITED/ QINGLU INDUSTRY(HONGKONG) LIMITED
|
2021-06-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
180621XHOC21060884
|
1#&Cao su nhân tạo ( VR-50), (25KG/ BAG)
|
Công Ty TNHH TRY ON RUBBER (Việt Nam)
|
DAZZLING ASIA LIMITED/ QINGLU INDUSTRY(HONGKONG) LIMITED
|
2021-06-29
|
CHINA
|
6500 KGM
|
9
|
100421GSE214080HCM
|
1#&Cao su nhân tạo (NB60S-DS)
|
Công Ty TNHH TRY ON RUBBER (Việt Nam)
|
DAZZLING ASIA LIMITED/ QINGLU INDUSTRY(HONGKONG) LIMITED
|
2021-04-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
100421GSE214080HCM
|
1#&Cao su nhân tạo (NB60H-DS)
|
Công Ty TNHH TRY ON RUBBER (Việt Nam)
|
DAZZLING ASIA LIMITED/ QINGLU INDUSTRY(HONGKONG) LIMITED
|
2021-04-16
|
CHINA
|
800 KGM
|