1
|
061020SHAHPH20100014
|
PL12#&Mác giấy
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD /KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
7854 PCE
|
2
|
061020SHAHPH20100014
|
PL11#&Mác vải
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD /KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
7854 PCE
|
3
|
061020SHAHPH20100014
|
PL5#&Cúc dập 4 chi tiết/ bộ bằng sắt
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD /KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
48520 SET
|
4
|
061020SHAHPH20100014
|
PL8#&Chun
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD /KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
720 MTR
|
5
|
061020SHAHPH20100014
|
PL3#&Chốt chặn bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD /KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
40200 PCE
|
6
|
061020SHAHPH20100014
|
PL1#&Khóa các loại bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD /KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
528 PCE
|
7
|
061020SHAHPH20100014
|
NL3#&Vải dệt thoi 100% nylon khổ 132 cm ( 3955 yd ) trọng lượng 40 gr, may áo jacket.
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
DAVIMODE SHANGHAI CO.,LTD /KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
4773.72 MTK
|
8
|
200719XIFOE19071065HPH
|
NL3#&Vải dệt thoi 60% cotton 40% nylon khổ 58'' ( 14725 yd )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
DAVIMODE SHANGHAI/KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
19835.96 MTK
|
9
|
200719XIFOE19071065HPH
|
NL1#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58'' ( 24448.8 yd )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
DAVIMODE SHANGHAI/KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
32934.83 MTK
|
10
|
200719XIFOE19071065HPH
|
PL11#&Mác vải
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
DAVIMODE SHANGHAI/KNE GLOBAL CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
27270 PCE
|