1
|
132000010437800
|
NPL70#&Nhãn , thẻ nhựa các loại (đã in), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
DAVIMODE CO., LTD / JLAND KOREA CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
13 PCE
|
2
|
132000010437800
|
NPL69#&Logo các loại (chất liệu bằng nhựa có in logo), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
DAVIMODE CO., LTD / JLAND KOREA CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
15 PCE
|
3
|
132000010437800
|
NPL64#&Băng nhám (vải dệt thoi khổ hẹp có sợi ngang dọc liên kết với nhau bằng chất kết dính, kích thước 1.5 * 6cm ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
DAVIMODE CO., LTD / JLAND KOREA CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
146 PCE
|
4
|
132000010437800
|
NPL60#&Đinh tán (chất liệu bằng kim loại nhôm), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
DAVIMODE CO., LTD / JLAND KOREA CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
63 SET
|
5
|
132000010437800
|
NPL49#&Khuy cài (bằng kim loại nhôm), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
DAVIMODE CO., LTD / JLAND KOREA CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
134 SET
|
6
|
132000010437800
|
NPL48#&Hạt chặn (chất liệu bằng nhựa), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
DAVIMODE CO., LTD / JLAND KOREA CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
101 PCE
|
7
|
132000010437800
|
NPL46#&Khuy cài (chất liệu bằng nhựa), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
DAVIMODE CO., LTD / JLAND KOREA CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
132000010437800
|
NPL42#&Đệm nhựa (đệm lót cúc dập), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
DAVIMODE CO., LTD / JLAND KOREA CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
389 PCE
|
9
|
132000010437800
|
NPL39#&Dây luồn (0.1mét - 1mét) (vải dệt thoi khổ hẹp chất liệu 100%Polyester), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
DAVIMODE CO., LTD / JLAND KOREA CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
165 PCE
|
10
|
132000010437800
|
NPL29#&Nhãn vải các loại (đã in), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH May Bình Minh - ATC
|
DAVIMODE CO., LTD / JLAND KOREA CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
444 PCE
|