1
|
6201091433
|
Lò xo cuốn bằng thép đường kính 62mm, dài 230mm, Nhà sx: SHANGHAI HEGONG DISC SPRING MA, hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Tháp Kim
|
DANIELI CHANGSHU METALLURGICAL
|
2021-03-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
6201091433
|
Phụ tùng máy cán thép: Lò xo cuốn bằng thép đường kính 28mm, dài 100mm, Nhà sx: SHANGHAI HEGONG DISC SPRING MA, hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Tháp Kim
|
DANIELI CHANGSHU METALLURGICAL
|
2021-03-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
1646073822
|
Đầu dò vị trí xy lanh hãng Sony ,kí hiệu :0.182773.E,bộ phận của xy lanh thủy lực HAGC cho máy cán dây chuyền Cán nguội, liền cáp dài 2.5m hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TôN HòA PHáT
|
DANIELI CHANGSHU METALLURGICAL
|
2018-10-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1646073822
|
Thước đo từ tính, chiều dài tổng 400mm, chiều dài đo 340mm, hiệu Sony :0.273022.B, , bộ phận của xy lanh thủy lực HAGC cho máy cán dây chuyền Cán nguội, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TôN HòA PHáT
|
DANIELI CHANGSHU METALLURGICAL
|
2018-10-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1646073822
|
Mâm cặp cho thước đo từ tính, đường kính 3mm, dài 705mm, hiệu Sony, kí hiệu :0.182774.F, bộ phận của xy lanh thủy lực HAGC cho máy cán dây chuyền Cán nguội, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TôN HòA PHáT
|
DANIELI CHANGSHU METALLURGICAL
|
2018-10-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
7252108006
|
vòng đệm bằng inox Item Number: 0.542910.C
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
DANIELI CHANGSHU METALLURGICAL
|
2018-10-29
|
CHINA
|
24 PCE
|
7
|
7252108006
|
ống chuyển tiếp bằng thép Item Number :0.293998.F
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
DANIELI CHANGSHU METALLURGICAL
|
2018-10-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
7252108006
|
hộp bảo vệ chống rỉ sét Item Number: 0.293993.T
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
DANIELI CHANGSHU METALLURGICAL
|
2018-10-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
7252108006
|
vòng đệm bằng nhựa Item Number: 0.259960.A
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
DANIELI CHANGSHU METALLURGICAL
|
2018-10-29
|
CHINA
|
16 PCE
|
10
|
7252108006
|
giắc cắm đầu đực Item Number: 0.173454.D
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
DANIELI CHANGSHU METALLURGICAL
|
2018-10-29
|
CHINA
|
8 PCE
|