1
|
250718SHA183801676
|
VT80#&Vải 95% Polyester, 5% Spandex ( khổ 39" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
DANDONG DIEN TRADE COMPANY
|
2018-08-11
|
CHINA
|
79.25 MTK
|
2
|
250718SHA183801676
|
VT80#&Vải 95% Polyester, 5% Spandex (khổ 37" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
DANDONG DIEN TRADE COMPANY
|
2018-08-11
|
CHINA
|
548.02 MTK
|
3
|
250718SHA183801676
|
V11#&Vải 100% Polyester ( khổ 60" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
DANDONG DIEN TRADE COMPANY
|
2018-08-11
|
CHINA
|
5492.48 MTK
|
4
|
250718SHA183801676
|
V11#&Vải 100% Polyester ( khổ 59" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
DANDONG DIEN TRADE COMPANY
|
2018-08-11
|
CHINA
|
20643.22 MTK
|
5
|
250718SHA183801676
|
V11#&Vải 100% Polyester ( khổ 58" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
DANDONG DIEN TRADE COMPANY
|
2018-08-11
|
CHINA
|
69972.6 MTK
|
6
|
250718SHA183801676
|
TTG#&Tem nhãn, thẻ giấy các loại
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
DANDONG DIEN TRADE COMPANY
|
2018-08-11
|
CHINA
|
18350 PCE
|
7
|
250718SHA183801676
|
TEMV#&Tem nhãn vải các loại
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
DANDONG DIEN TRADE COMPANY
|
2018-08-11
|
CHINA
|
18590 PCE
|
8
|
250718SHA183801676
|
OZ/CD#&Ôzê/Cúc dập
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
DANDONG DIEN TRADE COMPANY
|
2018-08-11
|
CHINA
|
139180 SET
|
9
|
250718SHA183801676
|
NHAM#&Nhám các loại
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
DANDONG DIEN TRADE COMPANY
|
2018-08-11
|
CHINA
|
3805 MTR
|
10
|
250718SHA183801676
|
MECH#&Mếch dựng các loại ( khổ 40" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
DANDONG DIEN TRADE COMPANY
|
2018-08-11
|
CHINA
|
4064 MTK
|