1
|
010119DALHPG190113
|
TH-BTPK#&Que khám họng bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
DALIAN XINYUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2019-01-16
|
CHINA
|
7038 KGM
|
2
|
281118DALHPG181201
|
TH-BTPK#&Que khám họng bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
DALIAN XINYUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2018-12-16
|
CHINA
|
11960 KGM
|
3
|
141118DALHPG181134
|
TH-BTPK#&Que khám họng bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
DALIAN XINYUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2018-11-29
|
CHINA
|
11960 KGM
|
4
|
011118DOL181032
|
TH-BTPK#&Que khám họng bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
DALIAN XINYUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2018-11-17
|
CHINA
|
10511 KGM
|
5
|
011118DOL181032
|
TH-BTP152#&Que đè lưỡi bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
DALIAN XINYUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2018-11-17
|
CHINA
|
2990 KGM
|
6
|
181018DALHPG181022
|
TH-BTP152#&Que đè lưỡi bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
DALIAN XINYUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
13340 KGM
|
7
|
250918DALHPG180930
|
TH-BTP#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
DALIAN XINYUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2018-10-08
|
CHINA
|
2300 KGM
|
8
|
250918DALHPG180930
|
TH-BTP93#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
DALIAN XINYUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2018-10-08
|
CHINA
|
10240 KGM
|
9
|
130518DALHPG180515
|
TH-BTPK#&Que khám họng bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
DALIAN XINYUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
11934 KGM
|
10
|
140318DALHPG180328
|
TH-BTPK#&Que khám họng bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
DALIAN XINYUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2018-04-04
|
CHINA
|
11934 KGM
|