1
|
231221CNCLDL21120093
|
Đai hãm van bằng inox, mã 1F897V dùng cố định van của vòi chậu.
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
DALIAN SHILIANG PRECESSION PART MAKING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
600 PCE
|
2
|
231221CNCLDL21120093
|
Đệm đế van bằng hợp kim đồng loại 1F896RV của vòi chậu rửa.
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
DALIAN SHILIANG PRECESSION PART MAKING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
600 PCE
|
3
|
231221CNCLDL21120093
|
Đai cố định đế van bằng inox loại 1F895RV của vòi chậu rửa.
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
DALIAN SHILIANG PRECESSION PART MAKING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
600 PCE
|
4
|
231221CNCLDL21120093
|
Trục điều chỉnh lưu lượng nước bằng đồng loại 1002765XX của van xả tự động bồn cầu
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
DALIAN SHILIANG PRECESSION PART MAKING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
155 PCE
|
5
|
140322CNCLDL22030020
|
Bu lông bằng thép có đường kính ngoài thân không quá 16mm loại VM2B041 dùng cho vòi chậu
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
DALIAN SHILIANG PRECESSION PART MAKING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1500 PCE
|
6
|
140322CNCLDL22030020
|
Đế thân vòi chậu bằng đồng mạ niken, crôm loại VM2L021R
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
DALIAN SHILIANG PRECESSION PART MAKING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1400 PCE
|
7
|
140322CNCLDL22030020
|
Đai hãm van bằng đồng loại VM2B056, dùng cho vòi chậu
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
DALIAN SHILIANG PRECESSION PART MAKING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1800 PCE
|
8
|
140322CNCLDL22030020
|
Đai hãm van bằng inox, mã 1F856V dùng cố định van của vòi chậu.
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
DALIAN SHILIANG PRECESSION PART MAKING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
300 PCE
|
9
|
140322CNCLDL22030020
|
Đai hãm van bằng inox loại VM2B034, dùng cho vòi chậu
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
DALIAN SHILIANG PRECESSION PART MAKING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1500 PCE
|
10
|
140322CNCLDL22030020
|
Bu lông bằng thép có đường kính ngoài thân không quá 16mm loại VM2B040 dùng cho vòi chậu
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam
|
DALIAN SHILIANG PRECESSION PART MAKING CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2000 PCE
|