1
|
270119SITGDLHP904808
|
P25#&Đạn nhựa, dây treo nhãn, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
DALIAN SHANGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
8850 PCE
|
2
|
270119SITGDLHP904808
|
P24#&Nhãn mác giấy, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
DALIAN SHANGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
11500 PCE
|
3
|
270119SITGDLHP904808
|
P23#&Nhãn mác vải, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
DALIAN SHANGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
65072 PCE
|
4
|
270119SITGDLHP904808
|
P05#&Dây dệt các loại, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
DALIAN SHANGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
3000 MTR
|
5
|
270119SITGDLHP904808
|
P13#&Cúc dập (4 chi tiết), mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
DALIAN SHANGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
12125 SET
|
6
|
270119SITGDLHP904808
|
P12#&Cúc đính các loại, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
DALIAN SHANGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
16600 PCE
|
7
|
270119SITGDLHP904808
|
P10#&Khóa kéo các loại, mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
DALIAN SHANGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
29277 PCE
|
8
|
270119SITGDLHP904808
|
P07#&Chun, dây luồn các loại (m), mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
DALIAN SHANGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
3580 MTR
|
9
|
270119SITGDLHP904808
|
P02#&Dựng, mex các loại khổ 38'' (= 2010 m), mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
DALIAN SHANGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1940.05 MTK
|
10
|
270119SITGDLHP904808
|
P02#&Dựng, mex các loại khổ 44'' (= 4360 m), mới 100%.
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
DALIAN SHANGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
4872.74 MTK
|