1
|
081218SCSZ18110875QDXG
|
Tấm xốp đệm chắn sóng điện từ (NPL sản xuất thiết bị viễn thông)
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
DALIAN RUIXIANG HENGYUN INT' L LOGISTICS CO.,LTD.
|
2018-12-22
|
CHINA
|
40 PCE
|
2
|
221118S00004579
|
Tấm xốp đệm chắn sóng điện từ (NPL sản xuất thiết bị viễn thông)
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
DALIAN RUIXIANG HENGYUN INT' L LOGISTICS CO.,LTD.
|
2018-12-07
|
CHINA
|
56 PCE
|
3
|
221118S00004579
|
Tấm xốp đệm chắn sóng điện từ (NPL sản xuất thiết bị viễn thông)
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
DALIAN RUIXIANG HENGYUN INT' L LOGISTICS CO.,LTD.
|
2018-12-07
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
221118S00004579
|
Tấm xốp đệm chắn sóng điện từ (NPL sản xuất thiết bị viễn thông)
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
DALIAN RUIXIANG HENGYUN INT' L LOGISTICS CO.,LTD.
|
2018-12-07
|
CHINA
|
133 PCE
|
5
|
301018S00003974
|
Tấm xốp đệm chắn sóng điện từ (NPL sản xuất thiết bị viễn thông)
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
DALIAN RUIXIANG HENGYUN INT' L LOGISTICS CO.,LTD.
|
2018-11-16
|
CHINA
|
46 PCE
|
6
|
301018S00003974
|
Tấm xốp đệm chắn sóng điện từ (NPL sản xuất thiết bị viễn thông)
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
DALIAN RUIXIANG HENGYUN INT' L LOGISTICS CO.,LTD.
|
2018-11-16
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
301018S00003974
|
Tấm xốp đệm chắn sóng điện từ (NPL sản xuất thiết bị viễn thông)
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
DALIAN RUIXIANG HENGYUN INT' L LOGISTICS CO.,LTD.
|
2018-11-16
|
CHINA
|
133 PCE
|
8
|
151018SCSZ18091381QDXG
|
Tấm xốp đệm chắn sóng điện từ (NPL sản xuất thiết bị viễn thông)
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
DALIAN RUIXIANG HENGYUN INT' L LOGISTICS CO.,LTD.
|
2018-10-29
|
CHINA
|
272 PCE
|
9
|
240918SCSZ18090339QDXG
|
Tấm xốp đệm chắn sóng điện từ
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
DALIAN RUIXIANG HENGYUN INT' L LOGISTICS CO.,LTD.
|
2018-10-03
|
CHINA
|
177 PCE
|
10
|
310818SCSZ18080811QDXG
|
Tấm xốp đệm chắn sóng điện từ
|
Công ty TNHH KMW Việt Nam
|
DALIAN RUIXIANG HENGYUN INTL LOGISTICS CO.,LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
217 PCE
|