1
|
140122DLCBGJ40316
|
NPL0023#&Váng lạng gỗ hickory (4.3*127~190*400~2100)m
|
CôNG TY TNHH Vĩ ĐứC
|
DALIAN PENGHONG FLOOR PRODUCTS CO., LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
25.82 MTQ
|
2
|
300421XDFF061934C
|
NPL0023#&Váng lạng gỗ hickory (4.3*120~200*400~2100)mm#& 50.29
|
CôNG TY TNHH Vĩ ĐứC
|
DALIAN PENGHONG FLOOR PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
50.29 MTQ
|
3
|
160921A65BX00045
|
NPL0023#&Váng lạng gỗ hickory (4.3*127~190*400~2100)mm
|
CôNG TY TNHH Vĩ ĐứC
|
DALIAN PENGHONG FLOOR PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-09-28
|
CHINA
|
25.21 MTQ
|
4
|
240721YMLUI245309208
|
NPL0023#&Váng lạng gỗ hickory (4.3*127~190*400~1930)MM
|
CôNG TY TNHH Vĩ ĐứC
|
DALIAN PENGHONG FLOOR PRODUCTS CO., LTD.
|
2021-08-17
|
CHINA
|
26.47 MTQ
|
5
|
150920XDSS002212
|
NPL0023#&Váng lạng gỗ hickory (4.3*120~200*400~2100)mm#& 26.95
|
CôNG TY TNHH Vĩ ĐứC
|
DALIAN PENGHONG FLOOR PRODUCTS CO., LTD.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
26.95 MTQ
|
6
|
310720XDSS002195
|
NPL0023#&Váng lạng gỗ hickory (4.3*190*1900)mm#&18.03
|
CôNG TY TNHH Vĩ ĐứC
|
DALIAN PENGHONG FLOOR PRODUCTS CO., LTD.
|
2020-09-14
|
CHINA
|
18.03 MTQ
|
7
|
310720XDSS002195
|
NPL0023#&Váng lạng gỗ hickory (4.3*190*1900)mm#&18.03
|
CôNG TY TNHH Vĩ ĐứC
|
DALIAN PENGHONG FLOOR PRODUCTS CO., LTD.
|
2020-08-14
|
CHINA
|
18.03 MTQ
|
8
|
201120OOLU2652498920
|
NPL0023#&Váng lạng gỗ hickory (4.3*120~200*400~2100)mm#& 52.99
|
CôNG TY TNHH Vĩ ĐứC
|
DALIAN PENGHONG FLOOR PRODUCTS CO., LTD.
|
2020-01-12
|
CHINA
|
52.99 MTQ
|
9
|
201120OOLU2652498920
|
NPL0023#&Váng lạng gỗ hickory (4.3*120~200*400~2100)mm#& 52.99
|
CôNG TY TNHH Vĩ ĐứC
|
DALIAN PENGHONG FLOOR PRODUCTS CO., LTD.
|
2020-01-12
|
CHINA
|
52.99 MTQ
|
10
|
281119XDFF068154C
|
NPL0023#&Váng lạng gỗ hickory (4*127~190*1900)mm#&26.53
|
CôNG TY TNHH Vĩ ĐứC
|
DALIAN PENGHONG FLOOR PRODUCTS CO., LTD.
|
2019-09-12
|
CHINA
|
26.53 MTQ
|