1
|
1900005425
|
NL02#&Vải dệt thoi 100% nylon 56/58"-bằng sợi filament tổng hợp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THUầN PHáT
|
DALIAN JVHEBAO GARMENT TRADE CO.,
|
2021-10-30
|
CHINA
|
6504.81 YRD
|
2
|
1900005425
|
PL02#&Cúc ( khuy) dập, bấm bằng kim loại ( 2 chi tiết/ bộ)- phụ liệu may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THUầN PHáT
|
DALIAN JVHEBAO GARMENT TRADE CO.,
|
2021-10-30
|
CHINA
|
10870 SET
|
3
|
1900001170
|
PL02#&Cúc ( khuy) dập, bấm bằng kim loại ( 2 chi tiết/ bộ)- phụ liệu may mặc, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THUầN PHáT
|
DALIAN JVHEBAO GARMENT TRADE CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
18000 SET
|
4
|
1900001170
|
PL020#&Dây luồn dạng dải ( từ sợi dệt đan bện với nhau) ,Phụ liệu may mặc mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THUầN PHáT
|
DALIAN JVHEBAO GARMENT TRADE CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
6017.87 YRD
|
5
|
1900001170
|
NL02#&Vải dệt thoi 100% nylon 56/58"-bằng sợi filament tổng hợp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THUầN PHáT
|
DALIAN JVHEBAO GARMENT TRADE CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
3844.05 YRD
|
6
|
1900001084
|
PL009#&Chun các loại ( phụ liệu may mặc), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THUầN PHáT
|
DALIAN JVHEBAO GARMENT TRADE CO.,
|
2021-07-29
|
CHINA
|
11100 YRD
|
7
|
1900001084
|
PL019#&Dây ren trang trí bằng vật liệu dệt( phụ liệu trang trí), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THUầN PHáT
|
DALIAN JVHEBAO GARMENT TRADE CO.,
|
2021-07-29
|
CHINA
|
14000 YRD
|
8
|
1900001084
|
NL006#&Vải dệt thoi 100% Polyeste 58", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THUầN PHáT
|
DALIAN JVHEBAO GARMENT TRADE CO.,
|
2021-07-29
|
CHINA
|
5336 YRD
|
9
|
1900001084
|
PL008A#&Khóa kéo các loại có răng bằng kim loại ( phụ liệu may mặc), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THUầN PHáT
|
DALIAN JVHEBAO GARMENT TRADE CO.,
|
2021-07-29
|
CHINA
|
30000 PCE
|
10
|
1900001084
|
PL003#&Cúc đính các loại từ chất liệu nhựa ( phụ liệu may mặc), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THUầN PHáT
|
DALIAN JVHEBAO GARMENT TRADE CO.,
|
2021-07-29
|
CHINA
|
7920 PCE
|