1
|
140720SNKO03B200700042
|
A020001#&Nhôm hợp kim dạng thỏi-ALUMINIUM ALLOY INGOTS AD12.1 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAGAE Việt Nam
|
DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
20469 KGM
|
2
|
030820SNKO03B200700415
|
A020001#&Nhôm hợp kim dạng thỏi-ALUMINIUM ALLOY INGOTS AD12.1 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAGAE Việt Nam
|
DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2020-07-08
|
CHINA
|
19850 KGM
|
3
|
120620A78AA04809
|
A020001#&Nhôm hợp kim dạng thỏi-ALUMINIUM ALLOY INGOTS AD12.1 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAGAE Việt Nam
|
DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2020-06-19
|
CHINA
|
19971 KGM
|
4
|
261219713910323000
|
A020001#&Nhôm hợp kim dạng thỏi-ALUMINIUM ALLOY INGOTS AD12.1 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAGAE Việt Nam
|
DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
19846 KGM
|
5
|
280819HDMUHKHM2005136
|
A020001#&Nhôm hợp kim dạng thỏi-ALUMINIUM ALLOY INGOTS AD12.1 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAGAE Việt Nam
|
DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
19945 KGM
|
6
|
030119909Y501136
|
A020001#&Nhôm hợp kim dạng thỏi-ALUMINIUM ALLOY INGOTS AD12.1 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAGAE Việt Nam
|
DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2019-01-14
|
CHINA
|
20006 KGM
|
7
|
200918909YA01001
|
A020001#&Nhôm hợp kim dạng thỏi-ALUMINIUM ALLOY INGOTS AD12.1 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAGAE Việt Nam
|
DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2018-10-05
|
JAPAN
|
19977 KGM
|
8
|
260718938Y500693
|
A020001#&Nhôm hợp kim dạng thỏi-ALUMINIUM ALLOY INGOTS AD12.1 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAGAE Việt Nam
|
DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2018-08-07
|
JAPAN
|
20010 KGM
|
9
|
938YA00115
|
A020001#&Nhôm hợp kim dạng thỏi-ALUMINIUM ALLOY INGOTS AD12.1 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAGAE Việt Nam
|
DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2018-04-06
|
JAPAN
|
20084 KGM
|
10
|
OOLU2599350800
|
A020001#&Nhôm hợp kim dạng thỏi-ALUMINIUM ALLOY INGOTS AD12.1 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAGAE Việt Nam
|
DAIKI ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD
|
2018-02-06
|
JAPAN
|
20052 KGM
|