1
|
110721HQCQ21060050
|
Chốt bằng thép hình trụ B40x250 GB/T120.2
|
CôNG TY XI MăNG NGHI SơN
|
DAIKAI ENGINEERING PTE LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
110721HQCQ21060050
|
Chốt bằng thép hình trụ 40x200 GB/T120.2
|
CôNG TY XI MăNG NGHI SơN
|
DAIKAI ENGINEERING PTE LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
13 PCE
|
3
|
110721HQCQ21060050
|
Bu long bẳng thép M36x270 GB/T5782 8.8
|
CôNG TY XI MăNG NGHI SơN
|
DAIKAI ENGINEERING PTE LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
110721HQCQ21060050
|
Chốt bằng thép hình trụ 40x140 GB/T120.2
|
CôNG TY XI MăNG NGHI SơN
|
DAIKAI ENGINEERING PTE LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
12 PCE
|
5
|
110721HQCQ21060050
|
Bu long bẳng thép M36x150 GB/T5782 8.8
|
CôNG TY XI MăNG NGHI SơN
|
DAIKAI ENGINEERING PTE LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
6 PCE
|
6
|
110721HQCQ21060050
|
Ổ trượt (đỡ trục) phía bên phải bằng thép dùng cho hộp giảm tốc trong hệ thống máy nghiền xi
|
CôNG TY XI MăNG NGHI SơN
|
DAIKAI ENGINEERING PTE LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
110721HQCQ21060050
|
Ổ trượt (đỡ trục) phía bên trái bằng thép dùng cho hộp giảm tốc trong hệ thống máy nghiền xi
|
CôNG TY XI MăNG NGHI SơN
|
DAIKAI ENGINEERING PTE LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
040719SHAHPHJ70005
|
Ống côn. Phụ tùng giảm tốc JS150. Chất liệu: Thép. Nhà sx: Chongqing/China. Hàng mới 100%, Vị trí số 94
|
Công ty xi măng Nghi Sơn
|
DAIKAI ENGINEERING PTE LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
040719SHAHPHJ70005
|
Then nối bánh răng. Phụ tùng hộp giảm tốc JS150. Chất liệu: Thép. Nhà sx: Chongqing/China. Hàng mới 100%, Vị trí số 55
|
Công ty xi măng Nghi Sơn
|
DAIKAI ENGINEERING PTE LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
040719SHAHPHJ70005
|
Chốt định vị. phụ tùng hộp giảm tốc JS150. Chất liệu: Thép. Nhà sx: Chongqing/China. Hàng mới 100%, Vị trí số 54
|
Công ty xi măng Nghi Sơn
|
DAIKAI ENGINEERING PTE LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
10 PCE
|