1
|
300320NSQPA200319736-02
|
Dây thít bằng nhựa RT30SSF, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM KếT NốI SWCC DAIJI VIệT NAM
|
DAIJI CO., LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
4300 PCE
|
2
|
200320NSQPA200318453-01
|
1123721-1#&Đầu cốt dây điện 1123721-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM KếT NốI SWCC DAIJI VIệT NAM
|
DAIJI CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
8000 PCE
|
3
|
200320NSQPA200318453-01
|
1123721-1#&Đầu cốt dây điện 1123721-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM KếT NốI SWCC DAIJI VIệT NAM
|
DAIJI CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
200320NSQPA200318453-01
|
XAP-06VM-1#&Giắc cắm dây điện bằng nhựa XAP-06VM-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM KếT NốI SWCC DAIJI VIệT NAM
|
DAIJI CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
200320NSQPA200318453-01
|
1983780-1#&Đầu cốt dây điện 1983780-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM KếT NốI SWCC DAIJI VIệT NAM
|
DAIJI CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
240000 PCE
|
6
|
200320NSQPA200318453-02
|
Dây thít bằng nhựa RT30SSF, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM KếT NốI SWCC DAIJI VIệT NAM
|
DAIJI CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
3200 PCE
|
7
|
200320NSQPA200318453-01
|
1123721-1#&Đầu cốt dây điện 1123721-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM KếT NốI SWCC DAIJI VIệT NAM
|
DAIJI CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
8000 PCE
|
8
|
200320NSQPA200318453-01
|
1123721-1#&Đầu cốt dây điện 1123721-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM KếT NốI SWCC DAIJI VIệT NAM
|
DAIJI CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
200320NSQPA200318453-01
|
XAP-06VM-1#&Giắc cắm dây điện bằng nhựa XAP-06VM-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM KếT NốI SWCC DAIJI VIệT NAM
|
DAIJI CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
200320NSQPA200318453-01
|
1983780-1#&Đầu cốt dây điện 1983780-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM KếT NốI SWCC DAIJI VIệT NAM
|
DAIJI CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
240000 PCE
|