1
|
010422KGL202203024N
|
Băng tải làm mát dùng để luân chuyển sản phẩm, model PTC-460, S/N CX22030138, điện áp 1 pha 220V, công suất 0.3KW, năm sx 2022,hãng SX:Shenzhen Chuxin Electronic Equipment Co.,Ltd(1 chiếc/bộ)
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
DAIICHI JITSUGYO (HONG KONG) LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
010422KGL202203024N
|
Băng tải làm mát dùng để luân chuyển sản phẩm, model PTC-460, S/N CX22030137, điện áp 1 pha 220V, công suất 0.3KW, năm sx 2022,hãng SX:Shenzhen Chuxin Electronic Equipment Co.,Ltd(1 chiếc/bộ)
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
DAIICHI JITSUGYO (HONG KONG) LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
010422KGL202203024N
|
Lò gia nhiệt kem hàn, model N8, S/N RF2203A13, điện áp 380V, công suất 50KVA, năm sx 2022,hãng SX:Super Disc Technology (Shenzhen) Co.,Ltd (1 chiếc/ bộ)
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
DAIICHI JITSUGYO (HONG KONG) LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
010422KGL202203024N
|
Lò gia nhiệt kem hàn, model N8, S/N RF2203A12, điện áp 380V, công suất 50KVA, năm sx 2022,hãng SX:Super Disc Technology (Shenzhen) Co.,Ltd (1 chiếc/ bộ)
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
DAIICHI JITSUGYO (HONG KONG) LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
010422KGL202203024N
|
Băng tải dùng để luân chuyển sản phẩm,model PTB-460,S/N CX22030146,điện áp 1 pha 220V,công suất 0.3KW,năm sx 2022,hãng SX:Shenzhen Chuxin Electronic Equipment Co.,Ltd(1 chiếc/bộ)
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
DAIICHI JITSUGYO (HONG KONG) LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
010422KGL202203024N
|
Băng tải dùng để luân chuyển sản phẩm,model PTB-460,S/N CX22030145,điện áp 1 pha 220V,công suất 0.3KW,năm sx 2022,hãng SX:Shenzhen Chuxin Electronic Equipment Co.,Ltd(1 chiếc/bộ)
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
DAIICHI JITSUGYO (HONG KONG) LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
010422KGL202203024N
|
Băng tải dùng để luân chuyển sản phẩm,model PTB-460,S/N CX22030144,điện áp 1 pha 220V,công suất 0.3KW,năm sx 2022,hãng SX:Shenzhen Chuxin Electronic Equipment Co.,Ltd(1 chiếc/bộ)
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
DAIICHI JITSUGYO (HONG KONG) LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
010422KGL202203024N
|
Băng tải dùng để luân chuyển sản phẩm,model PTB-460,S/N CX22030143,điện áp 1 pha 220V,công suất 0.3KW,năm sx 2022,hãng SX:Shenzhen Chuxin Electronic Equipment Co.,Ltd(1 chiếc/bộ)
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
DAIICHI JITSUGYO (HONG KONG) LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
010422KGL202203024N
|
Băng tải dùng để luân chuyển sản phẩm,model PTB-460,S/N CX22030142,điện áp 1 pha 220V,công suất 0.3KW,năm sx 2022,hãng SX:Shenzhen Chuxin Electronic Equipment Co.,Ltd(1 chiếc/bộ)
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
DAIICHI JITSUGYO (HONG KONG) LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
010422KGL202203024N
|
Băng tải dùng để luân chuyển sản phẩm,model PTB-460,S/N CX22030141,điện áp 1 pha 220V,công suất 0.3KW,năm sx 2022,hãng SX:Shenzhen Chuxin Electronic Equipment Co.,Ltd(1 chiếc/bộ)
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
DAIICHI JITSUGYO (HONG KONG) LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 SET
|