|
1
|
010620HKHAP2005008-01
|
AD000361#&Chất phụ gia dạng bột, AZ-01 (RIKEMAL AZ-01T), (chất trợ phân tán, Polyglycerol esters of fatty acids , CAS no 168075-67-0), 10kg/carton, hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
DAICEL POLYMER ( HONGKONG ) LIMITED
|
2020-08-06
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
2
|
010620HKHAP2005008-01
|
AD000361#&Chất phụ gia dạng bột, AZ-01 (RIKEMAL AZ-01T), (chất trợ phân tán, Polyglycerol esters of fatty acids , CAS no 168075-67-0), 10kg/carton, hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
DAICEL POLYMER ( HONGKONG ) LIMITED
|
2020-08-06
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
3
|
210320HKHAP2003005-03
|
AD000361#&Chất phụ gia dạng bột, AZ-01 (RIKEMAL AZ-01T), (chất trợ phân tán, Polyglycerol esters of fatty acids, CAS no 168075-67-0), 10kg/carton/bag, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
DAICEL POLYMER ( HONGKONG ) LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
4
|
210320HKHAP2003005-03
|
AD000361#&Chất phụ gia dạng bột, AZ-01 (RIKEMAL AZ-01T), (chất trợ phân tán, Polyglycerol esters of fatty acids, CAS no 168075-67-0), 10kg/carton/bag, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
DAICEL POLYMER ( HONGKONG ) LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
5
|
210320HKHAP2003005-03
|
AD000361#&Chất phụ gia dạng bột, AZ-01 (RIKEMAL AZ-01T), (chất trợ phân tán, Polyglycerol esters of fatty acids, CAS no 168075-67-0), 10kg/carton/bag, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
DAICEL POLYMER ( HONGKONG ) LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
6
|
231219HKHAP1912010-01
|
AD000282#&Chất phụ gia dạng bột,ANTIMONY TRIOXIDE,(SB2O3,Làm giảm quá trình cháy,CAS no 1309-64-4 & 744-38-2 & 7439-92-1),mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
DAICEL POLYMER ( HONGKONG ) LIMITED
|
2019-12-26
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
7
|
231219HKHAP1912010-01
|
AD000282#&Chất phụ gia dạng bột,ANTIMONY TRIOXIDE,(SB2O3,Làm giảm quá trình cháy,CAS no 1309-64-4 & 744-38-2 & 7439-92-1),mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
DAICEL POLYMER ( HONGKONG ) LIMITED
|
2019-12-26
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
8
|
231219HKHAP1912010-01
|
AD000285#&Chất phụ gia dạng bột,RIKEMAL AZ-01T,(chất trợ phân tán,Polyglycerol esters of fatty acids,CAS no 168075-67-0),mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
DAICEL POLYMER ( HONGKONG ) LIMITED
|
2019-12-26
|
CHINA
|
150 KGM
|
|
9
|
231219HKHAP1912010-01
|
AD000285#&Chất phụ gia dạng bột,RIKEMAL AZ-01T,(chất trợ phân tán,Polyglycerol esters of fatty acids,CAS no 168075-67-0),mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
DAICEL POLYMER ( HONGKONG ) LIMITED
|
2019-12-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
10
|
231219HKHAP1912010-01
|
AD000282#&Chất phụ gia dạng bột,ANTIMONY TRIOXIDE,(SB2O3,Làm giảm quá trình cháy,CAS no 1309-64-4 & 744-38-2 & 7439-92-1),mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
DAICEL POLYMER ( HONGKONG ) LIMITED
|
2019-12-26
|
CHINA
|
25 KGM
|