1
|
091221JJCSHHPB102011
|
NL-22#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 60", định lượng 75g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
DAHWA COMMERCIAL, CO
|
2021-12-15
|
CHINA
|
23387.3 MTK
|
2
|
091221JJCSHHPB102011
|
NL-17#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 70g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
DAHWA COMMERCIAL, CO
|
2021-12-15
|
CHINA
|
134057.13 MTK
|
3
|
210821CULVSHA2101087UWS
|
NL-17#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 70g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
DAHWA COMMERCIAL, CO
|
2021-08-26
|
CHINA
|
161583.93 MTK
|
4
|
280321SNLBSHVL1701770UWS
|
NL-17#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 70g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
DAHWA COMMERCIAL, CO
|
2021-01-04
|
CHINA
|
150382.22 MTK
|
5
|
280321SNLBSHVL1701770UWS
|
NL-22#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 60", định lượng 75g/m2 (Vải chính)
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
DAHWA COMMERCIAL, CO
|
2021-01-04
|
CHINA
|
10811.26 MTK
|
6
|
280321SNLBSHVL1701770UWS
|
NL-17#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 70g/m2 (Vải chính)
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
DAHWA COMMERCIAL, CO
|
2021-01-04
|
CHINA
|
150382.22 MTK
|
7
|
280321SNLBSHVL1701770UWS
|
NL-22#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 60", định lượng 75g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
DAHWA COMMERCIAL, CO
|
2021-01-04
|
CHINA
|
10811.26 MTK
|
8
|
140920SITGSHHPA55896
|
NL-22#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 60", định lượng 85g/m2 (Vải chính)
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
DAHWA COMMERCIAL, CO
|
2020-09-18
|
CHINA
|
4466.84 MTK
|
9
|
140920SITGSHHPA55896
|
NL-17#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 65.6g/m2 (Vải chính)
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
DAHWA COMMERCIAL, CO
|
2020-09-18
|
CHINA
|
166312.6 MTK
|
10
|
010520SITGSHHPA55756
|
NL-17#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 70.6g/m2 (Vải chính)
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
DAHWA COMMERCIAL, CO
|
2020-07-05
|
CHINA
|
148366.88 MTK
|