1
|
230321SNLBNCVX0000087
|
Lithium Feldspar Powder - Bột Tràng thạch liti, DF8001, 200 Mesh, Dùng trong sản xuất gốm sứ . Hàng mới 100%. Quy cách 40kg/bao
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Và Xuất Nhập Khẩu Thanh Bình
|
DAFENG CERAMIC RAW MATERIALS CO.,LIMITED
|
2021-04-15
|
CHINA
|
27 TNE
|
2
|
COAU7227659230
|
Đá đã nghiền dạng bột - HIGH TEMP CHINASTONE KQGĐ : 2864/N3.11/TĐ, ngày: 21/10/2011. Nguyên liệu sản xuất gốm sứ.
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
DAFENG CERAMIC RAW MATERIALS CO.,LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
540 TNE
|
3
|
SITGNCSGW103037
|
Wollastonite dạng bột - WOLLASTONITE POWDER-MT16. KQGĐ : 2204/TB-PTPLHCM, ngày: 18/08/2014. Nguyên liệu sản xuất gốm sứ.
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
DAFENG CERAMIC RAW MATERIALS CO.,LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
135 TNE
|
4
|
SITGNCSGW103037
|
Wollastonite - WOLLASTONITE POWDER-MT16. KQGĐ : 2204/TB-PTPLHCM, ngày: 18/08/2014.
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
DAFENG CERAMIC RAW MATERIALS CO.,LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
135 TNE
|
5
|
SITGNCSGW103043
|
Đá đã nghiền dạng bột - HIGH TEMP CHINASTONE KQGĐ : 2864/N3.11/TĐ, ngày: 21/10/2011. Nguyên liệu sản xuất gốm sứ.
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
DAFENG CERAMIC RAW MATERIALS CO.,LIMITED
|
2020-09-17
|
CHINA
|
540 TNE
|
6
|
111050015910
|
Bột Talc (magie silicat) - CALCINED TALC POWDER, KQGĐ: 2155/PTPLHCM-NV ngày: 23/08/2012.
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
DAFENG CERAMIC RAW MATERIALS CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
27 TNE
|
7
|
COAU7061328410
|
Wollastonite - WOLLASTONITE POWDER-MT16
|
Cty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
DAFENG CERAMIC RAW MATERIALS CO.,LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
125 TNE
|