1
|
240122SITGNBDA172795
|
7011BK#&Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại mịn chải thô, màu đen (14% Viscose, 32% Cotton, 27% Hair, 27% Polyester; khổ 150cm, 180g/m2)
|
CôNG TY TNHH SUNG WAN VINA
|
DAEKWANG CSP., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2900 MTR
|
2
|
240122SITGNBDA172795
|
2100NT#&Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại mịn chải thô, màu tự nhiên (12% Viscose, 25% cotton, 28% Hair, 8% Polyester, 27% covering yarn, khổ 160cm, nặng 190g/m2)
|
CôNG TY TNHH SUNG WAN VINA
|
DAEKWANG CSP., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2250 MTR
|
3
|
240122SITGNBDA172795
|
BJ-0021#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, màu đen (Poly 72%, G/H 28%, khổ 160cm, nặng 170g/sqm)
|
CôNG TY TNHH SUNG WAN VINA
|
DAEKWANG CSP., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
19500 MTR
|
4
|
190222216388704
|
TP135GP17#&Vải không dệt (dạng phớt), màu đen 100% Polyester; Khổ 130cm, 135gsm
|
CôNG TY TNHH SUNG WAN VINA
|
DAEKWANG CSP., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2700 MTR
|
5
|
190222216388704
|
ZP-3 WH#&Vải không dệt (dạng phớt), màu trắng,100% polyester, khổ 120cm, 150g/m2
|
CôNG TY TNHH SUNG WAN VINA
|
DAEKWANG CSP., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1000 MTR
|
6
|
190222216388704
|
ZP-3 BL#&Vải không dệt (dạng phớt), màu đen,100% polyester, khổ 120cm, 150g/m2
|
CôNG TY TNHH SUNG WAN VINA
|
DAEKWANG CSP., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2000 MTR
|
7
|
190222216388704
|
LY90B WH100#&Vải không dệt (dạng phớt), 100% Polyester; màu trắng, Khổ 100cm, 90gsm
|
CôNG TY TNHH SUNG WAN VINA
|
DAEKWANG CSP., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2000 MTR
|
8
|
190222216388704
|
LY90B BL100#&Vải không dệt (dạng phớt), 100% Polyester; màu đen, Khổ 100cm, 90gsm
|
CôNG TY TNHH SUNG WAN VINA
|
DAEKWANG CSP., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3600 MTR
|
9
|
190222216388704
|
NRBC79BL#&Vải không dệt (dạng phớt), 100% Polyester màu đen; Khổ 150cm, 70gsm
|
CôNG TY TNHH SUNG WAN VINA
|
DAEKWANG CSP., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3000 MTR
|
10
|
190222216388704
|
TH120BL#&Vải không dệt (dạng phớt), 100% Polyester màu Đen; Khổ 110cm, 115gsm
|
CôNG TY TNHH SUNG WAN VINA
|
DAEKWANG CSP., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
6000 MTR
|