1
|
181121YYOO2111512S
|
VAI_241#&Vải dệt thoi khác, có thành phần nylon >50%, Polyester <50%, thành phần 64%, poly 24%, span 12%, khổ 55"
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
DAEKUN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
2471.62 MTR
|
2
|
181121YYOO2111512S
|
VAI_243#&Vai dệt thoi khác , co tỷ trọng sợi filament từ 85% trở lên, đã nhuộm, thành phần nylon 86%, span 14%, khổ 53"
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
DAEKUN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1880.91 MTR
|
3
|
071220FCX120120079
|
NPL20#&Vải dệt thoi, thành phần: 86 % nylon 14% polyurethane, khổ vải 52 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
DAEKUN INDUSTRIAL
|
2020-12-15
|
CHINA
|
3497.61 MTK
|
4
|
071220FCX120120079
|
NPL25#&Vải dệt thoi, thành phần: Nylon 100% , khổ vải 55 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
DAEKUN INDUSTRIAL
|
2020-12-15
|
CHINA
|
5882.5 MTK
|
5
|
071220FCX120120079
|
NPL28#&Vải dệt thoi, thành phần: Polyester 100% , khổ vải 59 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
DAEKUN INDUSTRIAL
|
2020-12-15
|
CHINA
|
4376.8 MTK
|
6
|
071220FCX120120079
|
NPL205#&Vải dệt thoi, thành phần: Polyester 75%, Nylon 17%, Polyurethane... , khổ vải 57 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
DAEKUN INDUSTRIAL
|
2020-12-15
|
CHINA
|
6093.77 MTK
|
7
|
071220FCX120120079
|
NPL20#&Vải dệt thoi, thành phần: 86 % nylon 14% polyurethane, khổ vải 52 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
DAEKUN INDUSTRIAL
|
2020-12-15
|
CHINA
|
5359.95 MTK
|
8
|
181020PNKQDA2010091
|
NPL185#&Vải có tỷ trọng 70% Polyester 30% Nylon khổ 52"
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
DAEKUN INDUSTRIAL
|
2020-10-26
|
CHINA
|
3779.39 MTK
|
9
|
061020PNKSHA20100026B
|
NPL28#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester khổ 56"
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
DAEKUN INDUSTRIAL
|
2020-10-13
|
CHINA
|
7147.03 MTK
|
10
|
061020PNKSHA20100026B
|
NPL28#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester khổ 56"
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
DAEKUN INDUSTRIAL
|
2020-10-13
|
CHINA
|
4843.59 MTK
|