1
|
280122TML202201136
|
R21-NDA#&Đồ phụ trợ quần áo (Nhãn da)
|
CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL
|
DA COLORS GLOBAL.,LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
14700 PCE
|
2
|
200122FHPHCM2201614
|
R21VCBS9612BLUE#&Vải denim từ các sợi các màu khác nhau, vải dệt thoi từ bông pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo thành phần 71% Cotton 28% Polyester 1% Spandex, khổ 55/56" = 1.4224m, trọng lượng 335g/m2
|
CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL
|
DA COLORS GLOBAL.,LLC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
16206 YRD
|
3
|
200122FHPHCM2201614
|
FNVCSJ4014GREY18-000#&Vải dệt thoi từ bông thành phần 98% Cotton 2% Spandex khổ 53/54" = 1.3716 m trọng lượng 290 g/m2, (đã nhuộm), màu GREY 18-000
|
CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL
|
DA COLORS GLOBAL.,LLC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2367 YRD
|
4
|
200122FHPHCM2201614
|
FNVCSJ4014COLNAV#&Vải dệt thoi từ bông thành phần 98% Cotton 2% Spandex khổ 53/54" = 1.3716 m trọng lượng 290 g/m2, (đã nhuộm), màu Colin Navy
|
CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL
|
DA COLORS GLOBAL.,LLC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1928 YRD
|
5
|
200122FHPHCM2201614
|
FNVCSJ4014CAMO#&Vải dệt thoi từ bông thành phần 98% Cotton 2% Spandex khổ 53/54" = 1.3716 m trọng lượng 290 g/m2, (đã nhuộm), màu CAMOUFLAGE
|
CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL
|
DA COLORS GLOBAL.,LLC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2459 YRD
|
6
|
200122FHPHCM2201614
|
R21-NUT#&Nút bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt
|
CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL
|
DA COLORS GLOBAL.,LLC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5295 SET
|
7
|
200122FHPHCM2201614
|
R21-DT#&Đinh tán hình ống bằng kim loại (1 bộ gồm mặt trước - mặt sau)
|
CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL
|
DA COLORS GLOBAL.,LLC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
31810 SET
|
8
|
240122TML202201115
|
R21-TBT#&Nhãn bằng giấy đã in (thẻ bài treo)
|
CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL
|
DA COLORS GLOBAL.,LLC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
15676 PCE
|
9
|
240122TML202201115
|
R21-TBDL#&Nhãn bằng giấy đã in (thẻ bài đính lưng)
|
CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL
|
DA COLORS GLOBAL.,LLC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
16891 PCE
|
10
|
240122TML202201115
|
R21-NDN#&Nhãn dán bằng nhựa thể hiện kích cỡ
|
CôNG TY TNHH VạN Hỷ GLOBAL
|
DA COLORS GLOBAL.,LLC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
16891 PCE
|