1
|
776232712306
|
Công tắc (linh kiện điện tử), mã: LK0033094, NSX: ALPS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
DA CHENG MINGHUA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
288767651824
|
Công tắc (linh kiện điện tử), mã: LK0033094, NSX: ALPS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
DA CHENG MINGHUA LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
50000 PCE
|
3
|
288767651824
|
Công tắc (linh kiện điện tử), mã: LK0026855, NSX: ALPS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
DA CHENG MINGHUA LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
71000 PCE
|
4
|
774640423286
|
Công tắc (linh kiện điện tử), mã: LK0035800, NSX: ALPS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
DA CHENG MINGHUA LIMITED
|
2021-08-27
|
CHINA
|
112000 PCE
|
5
|
774514088010
|
Công tắc (linh kiện điện tử), mã: LK0035800, NSX: ALPS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
DA CHENG MINGHUA LIMITED
|
2021-08-14
|
CHINA
|
124000 PCE
|
6
|
813743691049
|
Công tắc (linh kiện điện tử), mã: SKRBAKE010, NSX: ALPS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
DA CHENG MINGHUA LIMITED
|
2021-08-06
|
CHINA
|
30000 PCE
|
7
|
774337835507
|
Công tắc (linh kiện điện tử), mã: SKRPADE010, NSX: Alps Alpine, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
DA CHENG MINGHUA LIMITED
|
2021-07-28
|
CHINA
|
64000 PCE
|
8
|
280269305733
|
Công tắc (linh kiện điện tử), mã: LK0035800, NSX: ALPS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
DA CHENG MINGHUA LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
12000 PCE
|
9
|
774124324533
|
Công tắc (linh kiện điện tử), mã: SKRPADE010, NSX: ALPS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
DA CHENG MINGHUA LIMITED
|
2021-06-30
|
CHINA
|
72000 PCE
|
10
|
774124324533
|
Công tắc (linh kiện điện tử), mã: SKRBAKE010, NSX: ALPS, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
DA CHENG MINGHUA LIMITED
|
2021-06-30
|
CHINA
|
50000 PCE
|