1
|
100322CALE22030006
|
DAYV#&Dây viền các loại, loại 25MM
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
30197 YRD
|
2
|
030222SHLSHA22011283
|
TAGPIN#&Dây vải treo thẻ tag
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
12600 PCE
|
3
|
030222SHLSHA22011283
|
DAYV#&Dây viền các loại
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
28300 YRD
|
4
|
310122SHLSHA22011271
|
VT85C-T#&Vải dệt thoi từ cotton, có tỷ trọng cotton từ 85% trở lên( 100%COTTON FABRIC WIDTH:57"/8")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
232.5 YRD
|
5
|
310122SHLSHA22011271
|
VT85C-T#&Vải dệt thoi từ cotton, có tỷ trọng cotton từ 85% trở lên( 100%COTTON FABRIC WIDTH:57"/8")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
773.3 YRD
|
6
|
310122SHLSHA22011271
|
VT85C-T#&Vải dệt thoi từ cotton, có tỷ trọng cotton từ 85% trở lên( 100%COTTON FABRIC WIDTH:57"/8")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8273.9 YRD
|
7
|
310122SHLSHA22011271
|
VT85C-T#&Vải dệt thoi từ cotton, có tỷ trọng cotton từ 85% trở lên( 100%COTTON FABRIC WIDTH:57"/8")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6129.2 YRD
|
8
|
310122SHLSHA22011271
|
VT85P-D#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp( 52%POLYESTER 28%COTTON 20%COOLMAX FABRIC WIDTH:57"/8")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5867 YRD
|
9
|
310122SHLSHA22011271
|
VT85C-T#&Vải dệt thoi từ cotton, có tỷ trọng cotton từ 85% trở lên( 100%COTTON FABRIC WIDTH:57"/8")
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
95.5 YRD
|
10
|
250422HK2204071
|
DAYV#&Dây viền các loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH D-CODE
|
D-CODE CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2837.93 YRD
|