1
|
XMJL220410
|
P39#&Bo thun các loại
|
CôNG TY TNHH MAY MặC HOSUNG
|
D&C CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
6560 PCE
|
2
|
XMJL220410
|
P7#&Dây kéo các loại
|
CôNG TY TNHH MAY MặC HOSUNG
|
D&C CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3067 PCE
|
3
|
XMJL220410
|
P7#&Dây kéo các loại
|
CôNG TY TNHH MAY MặC HOSUNG
|
D&C CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
5890 PCE
|
4
|
250422RYSSGN2204027
|
VC64#&Vải chính 65% cotton 35% rayon khổ 55"-60"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC HOSUNG
|
D&C CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
18957.1 YRD
|
5
|
250422RYSSGN2204027
|
VC73#&Vải chính 66% cotton 34% polyester khổ 55"-60"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC HOSUNG
|
D&C CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
229.1 YRD
|
6
|
250422RYSSGN2204027
|
VC80#&Vải chính 53% cotton 43% polyester 4% spandex khổ 55"-60"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC HOSUNG
|
D&C CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
564.6 YRD
|
7
|
250422RYSSGN2204027
|
VC11#&Vải chính 55% cotton 45% polyester khổ 55"-60"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC HOSUNG
|
D&C CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3939.5 YRD
|
8
|
311221USGL2112044
|
P25#&Đệm ngực
|
CôNG TY TNHH MAY MặC HOSUNG
|
D&C CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
45630 SET
|
9
|
171221RYSSGN2112018
|
VC80#&Vải chính 53% cotton 43% polyester 4% spandex khổ 55"-60"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC HOSUNG
|
D&C CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
2703.1 YRD
|
10
|
171221RYSSGN2112018
|
VC69#&Vải chính 65% cotton 35% polyester khổ 55"-60"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC HOSUNG
|
D&C CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
12005.2 YRD
|